Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 11:50 12 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
3
#351
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2550
2523
0
4
#352
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2550
2550
2549
5
#353
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2550
2516
2527
6
#354
Bence Korpa
Đại kiện tướng
Bence Korpa
2550
2453
2475
7
#355
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2550
2483
2593
8
#356
Leon Livaic
Đại kiện tướng
Leon Livaic
2550
2494
2542
9
#357
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2550
2529
2567
#358
Mikhail Demidov
Đại kiện tướng
Mikhail Demidov
2549
2457
2444
1
#359
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2549
2564
2542
2
#360
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2549
2518
2491
#361
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2517
2531
#362
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2547
2544
2522
1
#363
Grzegorz Gajewski
Đại kiện tướng
Grzegorz Gajewski
2547
2492
2544
2
#364
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2547
2530
2502
#365
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2546
2587
2606
1
#366
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2546
2504
2402
2
#367
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
3
#368
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2546
2536
2490
#369
Andy Woodward
Đại kiện tướng
Andy Woodward
2545
0
2353
1
#370
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2545
2552
2495
2
#371
Tomasz Warakomski
Đại kiện tướng
Tomasz Warakomski
2545
2454
2445
3
#372
Ruifeng Li
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
2545
2441
2441
4
#373
Grzegorz Nasuta
Đại kiện tướng
Grzegorz Nasuta
2545
2428
2418
5
#374
Gleb Dudin
Đại kiện tướng
Gleb Dudin
2545
2436
2371
#375
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
2544
2462
2462
1
#376
Aronyak Ghosh
Kiện tướng Quốc tế
Aronyak Ghosh
2544
2409
2450
#377
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
2543
2408
2433
1
#378
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
2
#379
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2543
2531
2549
3
#380
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2543
2380
2474
#381
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2542
2533
2577
1
#382
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2542
2523
2525
2
#383
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2542
2514
2537
3
#384
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
4
#385
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2492
2512
#386
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
1
#387
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2541
2559
2534
2
#388
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2541
2553
2528
#389
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2540
2569
2560
1
#390
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2540
2462
2527
2
#391
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2540
2574
2556
3
#392
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2540
2478
2473
4
#393
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2540
2592
2597
5
#394
Momchil Petkov
Đại kiện tướng
Momchil Petkov
2540
2454
2383
6
#395
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2540
2487
2549
#396
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2539
2487
2564
1
#397
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2539
2515
2563
2
#398
Pranav Anand
Đại kiện tướng
Pranav Anand
2539
2421
2386
#399
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2527
2581
1
#400
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2538
2525
2579