Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 12:15 25 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#351
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2515
2491
1
#352
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2548
2513
2512
2
#353
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2548
2524
2499
3
#354
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
4
#355
Martin Petrov
Đại kiện tướng
Martin Petrov
2548
2427
2448
5
#356
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2548
2615
2550
6
#357
Yan Liu
Đại kiện tướng
Yan Liu
2548
2437
2432
#358
Grzegorz Gajewski
Đại kiện tướng
Grzegorz Gajewski
2547
2492
2544
1
#359
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2488
2594
#360
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2546
2452
2513
1
#361
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2546
2577
2537
2
#362
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
3
#363
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2546
2536
2490
#364
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2545
2533
2577
1
#365
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2545
2544
2522
2
#366
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
3
#367
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2545
2503
2407
4
#368
Ruifeng Li
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
2545
2441
2441
5
#369
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2545
2590
2674
#370
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2544
2547
2551
1
#371
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2544
2574
2556
2
#372
Bence Korpa
Đại kiện tướng
Bence Korpa
2544
2453
2475
3
#373
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2544
2504
2604
4
#374
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2544
2540
2546
#375
Grzegorz Nasuta
Đại kiện tướng
Grzegorz Nasuta
2543
2411
2418
1
#376
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
2543
2462
2462
2
#377
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
3
#378
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2543
2548
2508
4
#379
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2543
2570
2549
5
#380
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2543
2486
2532
#381
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2542
2514
2537
1
#382
Ahmad Ahmadzada
Đại kiện tướng
Ahmad Ahmadzada
2542
2414
2361
2
#383
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
3
#384
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
4
#385
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
5
#386
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2542
2487
2549
#387
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
1
#388
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2460
2532
2
#389
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2541
2616
2613
3
#390
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2541
2559
2534
4
#391
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2541
2621
2610
5
#392
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2602
6
#393
Aleksey Grebnev
Đại kiện tướng
Aleksey Grebnev
2541
2496
2463
7
#394
Dominik Horvath
Đại kiện tướng
Dominik Horvath
2541
2430
2401
#395
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
1
#396
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2540
2464
2527
2
#397
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2540
2459
2505
3
#398
Pranav Anand
Đại kiện tướng
Pranav Anand
2540
2421
2386
4
#399
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2540
2550
2549
5
#400
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2540
2479
2468