Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 15:06 5 tháng 10, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2834
2888
#2
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2767
2742
2871
#3
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2744
2860
#4
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2686
2806
#5
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2751
2735
2797
#6
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2796
2766
2796
#7
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2728
2776
2785
#8
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2728
2778
#9
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2735
2755
2776
1
#10
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2745
2776
#11
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2758
2770
#12
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2603
2642
2755
#13
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2739
#14
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2797
2698
2738
#15
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2738
2757
2737
#16
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2717
2711
2728
#17
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2763
2782
2719
#18
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2676
2611
2716
#19
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2783
2722
2715
#20
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2668
2671
2711
#21
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2733
2618
2709
#22
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2646
2714
2707
1
#23
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2746
2668
2707
#24
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2657
2705
1
#25
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2733
2691
2705
#26
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2662
2628
2704
#27
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2607
2641
2697
#28
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2689
2614
2693
#29
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2717
2654
2689
#30
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2683
2683
2688
#31
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2695
2687
#32
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2709
2684
1
#33
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2698
2731
2684
2
#34
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2598
2684
3
#35
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#36
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2582
2622
2678
#37
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2612
2647
2675
#38
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2557
2578
2674
#39
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2622
2652
2671
#40
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2620
2597
2670
#41
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2719
2665
2668
1
#42
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2679
2632
2668
#43
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2596
2605
2665
#44
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2659
2583
2663
1
#45
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2677
2663
#46
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2662
2655
2659
1
#47
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2728
2662
2659
#48
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2693
2658
#49
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2699
2656
1
#50
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2693
2645
2656