Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 12:15 25 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
6
#401
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2540
2559
2552
#402
Tomasz Warakomski
Đại kiện tướng
Tomasz Warakomski
2539
2454
2445
1
#403
Sankalp Gupta
Đại kiện tướng
Sankalp Gupta
2539
2426
2454
2
#404
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2539
2515
2563
3
#405
Stepan Zilka
Đại kiện tướng
Stepan Zilka
2539
2454
2411
4
#406
Ori Kobo
Đại kiện tướng
Ori Kobo
2539
2422
2453
#407
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
1
#408
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
2538
2491
2482
#409
Levan Aroshidze
Đại kiện tướng
Levan Aroshidze
2537
2503
2533
1
#410
Vitaly Kunin
Đại kiện tướng
Vitaly Kunin
2537
2493
2346
#411
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2536
2574
2497
1
#412
Robert Fontaine
Đại kiện tướng
Robert Fontaine
2536
0
0
2
#413
Maxim Turov
Đại kiện tướng
Maxim Turov
2536
2489
2394
3
#414
Abdimalik Abdisalimov
Đại kiện tướng
Abdimalik Abdisalimov
2536
2417
2467
4
#415
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2536
2544
2540
5
#416
Felix Blohberger
Đại kiện tướng
Felix Blohberger
2536
2423
2451
6
#417
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2536
2527
2561
7
#418
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2536
2504
2402
8
#419
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2536
2592
2597
#420
Jaime Alexander Cuartas
Đại kiện tướng
Jaime Alexander Cuartas
2535
2449
2456
1
#421
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2535
2503
2567
2
#422
Zhao Jun
Đại kiện tướng
Zhao Jun
2535
2596
2547
3
#423
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2535
2467
2525
4
#424
Youri Chkouro
Đại kiện tướng
Youri Chkouro
2535
2466
2525
#425
Gao Rui
Đại kiện tướng
Gao Rui
2534
2443
2475
1
#426
Gregory Kaidanov
Đại kiện tướng
Gregory Kaidanov
2534
0
2547
#427
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2533
2539
2508
1
#428
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2536
2480
2
#429
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2533
2525
2579
3
#430
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2533
2563
2551
#431
Alvar Alonso Rosell
Đại kiện tướng
Alvar Alonso Rosell
2532
2491
2575
1
#432
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
2
#433
Avital Boruchovsky
Đại kiện tướng
Avital Boruchovsky
2532
2490
2450
#434
Jan H Timman
Đại kiện tướng
Jan H Timman
2531
2472
2501
1
#435
Jaan Ehlvest
Đại kiện tướng
Jaan Ehlvest
2531
2475
2446
2
#436
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2531
2529
2491
3
#437
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2531
2523
2483
4
#438
Adam Tukhaev
Đại kiện tướng
Adam Tukhaev
2531
2493
2478
5
#439
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2531
2516
2527
6
#440
Dambasuren Batsuren
Đại kiện tướng
Dambasuren Batsuren
2531
2435
2451
7
#441
Giorgi Margvelashvili
Đại kiện tướng
Giorgi Margvelashvili
2531
0
2554
8
#442
Andreas Kelires
Đại kiện tướng
Andreas Kelires
2531
2438
2438
9
#443
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
10
#444
Alexander Huzman
Đại kiện tướng
Alexander Huzman
2531
2461
2437
#445
Bryce Tiglon
Đại kiện tướng
Bryce Tiglon
2530
0
0
1
#446
Koneru Humpy
Đại kiện tướng
Koneru Humpy
2530
2451
2423
2
#447
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
3
#448
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
2530
2437
2485
#449
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2529
2492
2532
1
#450
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2529
2643
0