Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 11:50 12 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#301
Zhang Zhong
Đại kiện tướng
Zhang Zhong
2561
2493
2535
2
#302
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2561
2475
2520
3
#303
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2561
2601
2593
4
#304
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2561
2466
2526
#305
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2560
2587
2564
1
#306
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
2
#307
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2560
2616
2601
3
#308
Muhammed Batuhan Dastan
Đại kiện tướng
Muhammed Batuhan Dastan
2560
0
2453
#309
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2559
2571
2603
1
#310
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
2
#311
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2559
2482
2520
3
#312
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2555
2640
4
#313
Dominik Horvath
Đại kiện tướng
Dominik Horvath
2559
2430
2401
#314
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2558
2577
2537
1
#315
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2558
2624
2610
2
#316
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2558
2525
2544
#317
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2557
2568
2674
#318
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2556
2473
2476
1
#319
Geetha Narayanan Gopal
Đại kiện tướng
Geetha Narayanan Gopal
2556
2471
2511
2
#320
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2556
2450
2464
3
#321
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2556
2539
2501
4
#322
Jan Krejci
Đại kiện tướng
Jan Krejci
2556
2479
2416
#323
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2555
2504
2604
1
#324
Jesper Sondergaard Thybo
Đại kiện tướng
Jesper Sondergaard Thybo
2555
2420
2380
2
#325
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2555
2559
2552
3
#326
Vladimir Potkin
Đại kiện tướng
Vladimir Potkin
2555
2523
2478
4
#327
Luis Engel
Đại kiện tướng
Luis Engel
2555
2455
2455
#328
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2554
2502
2441
1
#329
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2555
2619
2
#330
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2554
2529
2449
3
#331
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2554
2545
2594
4
#332
Nitzan Steinberg
Đại kiện tướng
Nitzan Steinberg
2554
2516
2486
5
#333
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2554
2501
2492
#334
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2553
2492
2563
1
#335
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2553
2570
2549
2
#336
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2553
2492
2511
3
#337
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2553
2513
2583
4
#338
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
2553
2590
2531
#339
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2552
2616
2613
1
#340
Li Di
Đại kiện tướng
Li Di
2552
2454
2440
#341
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2551
2558
2551
1
#342
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2551
2515
2486
2
#343
Viktor Matviishen
Đại kiện tướng
Viktor Matviishen
2551
2436
2423
3
#344
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2551
2558
2590
4
#345
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2551
2518
2567
5
#346
Konstantin Sakaev
Đại kiện tướng
Konstantin Sakaev
2551
2491
2632
6
#347
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2551
2510
2538
#348
Roberto Garcia Pantoja
Đại kiện tướng
Roberto Garcia Pantoja
2550
2492
2560
1
#349
Alvar Alonso Rosell
Đại kiện tướng
Alvar Alonso Rosell
2550
2491
2575
2
#350
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2550
2452
2532