Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 14:15 25 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#451
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
2528
2408
2433
1
#452
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
2
#453
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
3
#454
Raja Rithvik R
Đại kiện tướng
Raja Rithvik R
2528
2404
2413
4
#455
Aleksandra Goryachkina
Đại kiện tướng
Aleksandra Goryachkina
2528
2472
2453
5
#456
Himal Gusain
Kiện tướng Quốc tế
Himal Gusain
2528
2199
2272
#457
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2527
2600
2536
1
#458
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2527
2519
2500
2
#459
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2527
2371
2497
3
#460
Kateryna Lagno
Đại kiện tướng
Kateryna Lagno
2527
2436
2430
4
#461
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2527
2425
2586
#462
Jonas Lampert
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
2526
0
2492
1
#463
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2526
2554
2564
2
#464
Jan Krejci
Đại kiện tướng
Jan Krejci
2526
2479
2416
#465
Andy Woodward
Đại kiện tướng
Andy Woodward
2525
0
2353
1
#466
Martin Nayhebaver
Kiện tướng Quốc tế
Martin Nayhebaver
2525
2430
2417
2
#467
Hichem Hamdouchi
Đại kiện tướng
Hichem Hamdouchi
2525
2495
2490
3
#468
Emilio Cordova
Đại kiện tướng
Emilio Cordova
2525
2610
2607
4
#469
Nikolozi Kacharava
Đại kiện tướng
Nikolozi Kacharava
2525
2405
2445
5
#470
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2525
2513
2587
#471
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2524
2427
2546
1
#472
Mikhail Mozharov
Đại kiện tướng
Mikhail Mozharov
2524
2462
2421
2
#473
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
3
#474
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2524
2463
2483
4
#475
Christopher Lutz
Đại kiện tướng
Christopher Lutz
2524
0
0
5
#476
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
6
#477
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
7
#478
Tigran K Harutyunian
Đại kiện tướng
Tigran K Harutyunian
2524
2382
2332
8
#479
Ilia Iljiushenok
Đại kiện tướng
Ilia Iljiushenok
2524
2443
2409
#480
Jorge Viterbo Ferreira
Đại kiện tướng
Jorge Viterbo Ferreira
2523
2427
2433
1
#481
Vignesh N R
Đại kiện tướng
Vignesh N R
2523
2367
2437
2
#482
Matthias Wahls
Đại kiện tướng
Matthias Wahls
2523
0
0
3
#483
Ihor Samunenkov
Đại kiện tướng
Ihor Samunenkov
2523
2423
2493
4
#484
Yair Parkhov
Đại kiện tướng
Yair Parkhov
2523
2440
2438
5
#485
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2523
2506
0
6
#486
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2523
2524
2539
#487
Oliver Mihok
Đại kiện tướng
Oliver Mihok
2522
2445
2415
1
#488
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2522
2474
2479
2
#489
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2522
2527
2598
#490
Andrey Sumets
Đại kiện tướng
Andrey Sumets
2521
2509
2429
#491
Alexander Graf
Đại kiện tướng
Alexander Graf
2520
0
0
1
#492
Christopher Repka
Đại kiện tướng
Christopher Repka
2520
2428
2411
2
#493
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
2520
2484
2470
3
#494
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2520
2540
2517
4
#495
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2520
2454
2556
5
#496
Saparmyrat Atabayev
Kiện tướng Quốc tế
Saparmyrat Atabayev
2520
2361
2462
6
#497
Dimitris Alexakis
Kiện tướng Quốc tế
Dimitris Alexakis
2520
2447
2535
7
#498
Elier Miranda Mesa
Đại kiện tướng
Elier Miranda Mesa
2520
2425
2431
8
#499
Shreyas Royal
Đại kiện tướng
Shreyas Royal
2520
2372
2378
9
#500
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2520
2464
2477