Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 14:57 17 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#451
Anthony He
Kiện tướng Quốc tế
Anthony He
2529
0
2409
#452
Alexander Graf
Đại kiện tướng
Alexander Graf
2528
0
0
1
#453
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
2
#454
Sina Movahed
Kiện tướng Quốc tế
Sina Movahed
2528
2348
2407
3
#455
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
4
#456
Yair Parkhov
Đại kiện tướng
Yair Parkhov
2528
2440
2438
#457
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2527
2600
2536
1
#458
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2527
2484
2397
2
#459
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2527
2371
2497
3
#460
Kateryna Lagno
Đại kiện tướng
Kateryna Lagno
2527
2463
2460
4
#461
Vitaly Kunin
Đại kiện tướng
Vitaly Kunin
2527
2507
2401
5
#462
Ivan Schitco
Đại kiện tướng
Ivan Schitco
2527
2425
2429
#463
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2526
2508
2454
1
#464
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2526
2513
2512
2
#465
Christopher Lutz
Đại kiện tướng
Christopher Lutz
2526
0
0
3
#466
Jonas Lampert
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
2526
0
2492
4
#467
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2526
2643
0
5
#468
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2526
2528
2509
#469
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2525
2568
2484
1
#470
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2525
2540
2527
2
#471
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2525
2459
2505
3
#472
Martin Nayhebaver
Kiện tướng Quốc tế
Martin Nayhebaver
2525
2430
2417
4
#473
Hichem Hamdouchi
Đại kiện tướng
Hichem Hamdouchi
2525
2495
2490
5
#474
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2525
2474
2479
6
#475
Ori Kobo
Đại kiện tướng
Ori Kobo
2525
2438
2453
7
#476
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2525
2513
2587
#477
Anna Muzychuk
Đại kiện tướng
Anna Muzychuk
2524
2408
2402
1
#478
Mikhail Mozharov
Đại kiện tướng
Mikhail Mozharov
2524
2462
2421
2
#479
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
3
#480
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2524
2493
2512
4
#481
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
5
#482
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
6
#483
P Iniyan
Đại kiện tướng
P Iniyan
2524
2439
2471
7
#484
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2524
2431
2561
8
#485
Tigran K Harutyunian
Đại kiện tướng
Tigran K Harutyunian
2524
2382
2332
9
#486
Daniel Howard Fernandez
Đại kiện tướng
Daniel Howard Fernandez
2524
2380
2454
#487
Ahmad Ahmadzada
Đại kiện tướng
Ahmad Ahmadzada
2523
2414
2361
1
#488
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2523
2506
0
2
#489
Ilia Iljiushenok
Đại kiện tướng
Ilia Iljiushenok
2523
2435
2460
#490
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2522
2427
2546
1
#491
Oliver Mihok
Đại kiện tướng
Oliver Mihok
2522
2445
2415
2
#492
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2522
2448
2502
3
#493
Koustav Chatterjee
Đại kiện tướng
Koustav Chatterjee
2522
2396
2432
4
#494
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2522
2563
2559
5
#495
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2522
2527
2598
6
#496
Himal Gusain
Kiện tướng Quốc tế
Himal Gusain
2522
2199
2272
#497
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2521
2460
2523
1
#498
Pier Luigi Basso
Đại kiện tướng
Pier Luigi Basso
2521
2460
2449
#499
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2520
2556
0
1
#500
Christopher Repka
Đại kiện tướng
Christopher Repka
2520
2428
2411