Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 15:17 22 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#251
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
2
#252
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2574
2516
2533
3
#253
Stepan Zilka
Đại kiện tướng
Stepan Zilka
2574
2454
2411
4
#254
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2574
2563
2692
#255
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2573
2658
2614
#256
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2572
2533
2469
1
#257
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2572
2507
2551
2
#258
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2572
2499
2461
3
#259
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
4
#260
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2572
2572
2537
5
#261
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2572
2489
2509
6
#262
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2572
2559
2536
#263
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
1
#264
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2571
2525
2527
2
#265
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2571
2536
2512
3
#266
Alejandro Ramirez
Đại kiện tướng
Alejandro Ramirez
2571
2579
2683
4
#267
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2571
2484
2461
5
#268
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2571
2548
2450
6
#269
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2571
2501
2564
7
#270
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2571
2531
2502
8
#271
Andrey Baryshpolets
Đại kiện tướng
Andrey Baryshpolets
2571
2479
2532
9
#272
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2571
2495
2477
10
#273
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2571
2567
2523
11
#274
S P Sethuraman
Đại kiện tướng
S P Sethuraman
2571
2519
2488
#275
John M Burke
Đại kiện tướng
John M Burke
2570
0
2574
1
#276
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2570
2519
2596
2
#277
Li Di
Đại kiện tướng
Li Di
2570
2457
2440
3
#278
Pierre Laurent-Paoli
Đại kiện tướng
Pierre Laurent-Paoli
2570
2483
2389
4
#279
Rustem Dautov
Đại kiện tướng
Rustem Dautov
2570
0
2581
5
#280
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2570
2457
2408
#281
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
2592
2584
1
#282
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2569
2473
2549
#283
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2568
2607
2545
1
#284
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2568
2437
2552
2
#285
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2568
2487
2439
3
#286
Karthik Venkataraman
Đại kiện tướng
Karthik Venkataraman
2568
2411
2458
4
#287
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#288
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2567
2622
2680
1
#289
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2567
2587
2597
2
#290
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2515
0
3
#291
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2567
2481
2486
#292
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2566
2614
2530
1
#293
Robert Kempinski
Đại kiện tướng
Robert Kempinski
2566
2494
2608
2
#294
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2566
2475
2522
#295
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2510
1
#296
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2564
2549
2542
2
#297
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2564
2530
2585
3
#298
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2472
2415
4
#299
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2564
2504
2402
5
#300
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2564
2516
2527