Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 15:13 5 tháng 10, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#201
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2590
2570
2483
3
#202
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2595
#203
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
2589
2512
2518
1
#204
Ivan Sokolov
Đại kiện tướng
Ivan Sokolov
2589
2588
2587
2
#205
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2589
2559
2536
#206
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2588
2479
2480
1
#207
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2588
2463
2484
#208
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2587
2624
2614
1
#209
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
#210
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2586
2537
2473
1
#211
Ferdinand Hellers
Đại kiện tướng
Ferdinand Hellers
2586
2389
2333
#212
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2585
2615
2584
1
#213
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2581
2577
2
#214
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
3
#215
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2585
2486
2537
4
#216
Jiangchuan Ye
Đại kiện tướng
Jiangchuan Ye
2585
0
0
#217
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2584
2624
2544
1
#218
Liviu-Dieter Nisipeanu
Đại kiện tướng
Liviu-Dieter Nisipeanu
2584
2627
2625
2
#219
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2584
2545
2523
#220
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2583
2525
2560
#221
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2582
2622
2678
1
#222
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2582
2579
2626
2
#223
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2582
2627
2547
3
#224
Pierre Laurent-Paoli
Đại kiện tướng
Pierre Laurent-Paoli
2582
2478
2390
4
#225
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2582
2529
2569
#226
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2581
2498
2537
1
#227
Robert Markus
Đại kiện tướng
Robert Markus
2581
2621
2623
2
#228
Karthik Venkataraman
Đại kiện tướng
Karthik Venkataraman
2581
2411
2458
3
#229
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2581
2527
2555
#230
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2580
2489
2548
1
#231
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2580
2481
2486
#232
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2579
2578
2519
#233
John M Burke
Đại kiện tướng
John M Burke
2578
0
2574
1
#234
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2542
2617
#235
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2577
2503
2502
1
#236
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2577
2610
2647
#237
Dimitri Reinderman
Đại kiện tướng
Dimitri Reinderman
2576
0
2526
1
#238
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2576
2519
2488
#239
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2575
2455
2586
1
#240
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2575
2459
2482
2
#241
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2575
2450
2464
#242
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2574
2567
2610
1
#243
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
2
#244
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2574
2560
2537
3
#245
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2574
2516
2527
4
#246
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2574
2543
2544
#247
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2573
2543
2528
1
#248
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2573
2531
2540
2
#249
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2573
2548
2522
#250
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2572
2560
2469