Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 19:26 1 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1101
Jan Rubes
Kiện tướng Quốc tế
Jan Rubes
2446
2384
2424
#1102
Oliver Barbosa
Đại kiện tướng
Oliver Barbosa
2446
2610
2594
#1103
Lukas Handler
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Handler
2446
2365
2342
#1104
Gaby Livshits
Kiện tướng Quốc tế
Gaby Livshits
2446
2410
2394
#1105
Samy Shoker
Đại kiện tướng
Samy Shoker
2446
2433
2469
#1106
Mark Paragua
Đại kiện tướng
Mark Paragua
2446
2549
2504
#1107
Douglas Root
Kiện tướng Quốc tế
Douglas Root
2446
0
0
#1108
Mladen Palac
Đại kiện tướng
Mladen Palac
2446
2496
2499
#1109
Lukas Cernousek
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Cernousek
2445
2445
2333
#1110
Tran Gia Phuc Pham
Kiện tướng Quốc tế
Tran Gia Phuc Pham
2445
2092
2154
#1111
Josiah Stearman
Kiện tướng Quốc tế
Josiah Stearman
2445
2313
2383
#1112
Jadranko Plenca
Kiện tướng Quốc tế
Jadranko Plenca
2445
2430
2430
#1113
Jesus Maria De La Villa Garcia
Đại kiện tướng
Jesus Maria De La Villa Garcia
2445
2391
0
#1114
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2445
2482
2502
#1115
Arda Camlar
Kiện tướng FIDE
Arda Camlar
2445
0
2222
#1116
Levan Bregadze
Kiện tướng Quốc tế
Levan Bregadze
2445
2421
2444
#1117
Guy Levin
Kiện tướng Quốc tế
Guy Levin
2445
2371
2369
#1118
Johnatan Bakalchuk
Kiện tướng Quốc tế
Johnatan Bakalchuk
2445
2362
2450
#1119
Stavroula Tsolakidou
Kiện tướng Quốc tế
Stavroula Tsolakidou
2445
2381
2274
#1120
Diego Valerga
Đại kiện tướng
Diego Valerga
2445
2441
2337
#1121
Carlos Suarez Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Carlos Suarez Garcia
2445
2451
2470
#1122
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2445
2536
2483
#1123
Shyaamnikhil P
Đại kiện tướng
Shyaamnikhil P
2445
2334
2345
#1124
Vadims Daskevics
Kiện tướng Quốc tế
Vadims Daskevics
2445
2428
2448
#1125
Rafal Antoniewski
Đại kiện tướng
Rafal Antoniewski
2444
2512
2581
#1126
Lubomir Ftacnik
Đại kiện tướng
Lubomir Ftacnik
2444
2478
2556
#1127
2444
2393
2448
#1128
Alex Garrido Outon
Kiện tướng Quốc tế
Alex Garrido Outon
2444
2357
2326
#1129
Jon Viktor Gunnarsson
Kiện tướng Quốc tế
Jon Viktor Gunnarsson
2444
2404
2407
#1130
Friso Nijboer
Đại kiện tướng
Friso Nijboer
2444
2479
2420
#1131
Xavier Vila Gazquez
Đại kiện tướng
Xavier Vila Gazquez
2444
2433
2409
#1132
Richard Stalmach
Kiện tướng Quốc tế
Richard Stalmach
2444
2348
2259
#1133
Collin Colbow
Kiện tướng Quốc tế
Collin Colbow
2444
2255
2361
#1134
Richard Pile
Kiện tướng Quốc tế
Richard Pile
2444
2499
2376
#1135
Alfonso Llorente Zaro
Kiện tướng Quốc tế
Alfonso Llorente Zaro
2444
2440
2485
#1136
Krzysztof Jakubowski
Đại kiện tướng
Krzysztof Jakubowski
2444
2351
2374
#1137
Yu Tian Poh
Kiện tướng Quốc tế
Yu Tian Poh
2444
2303
2282
#1138
Georgi Orlov
Kiện tướng Quốc tế
Georgi Orlov
2444
0
0
#1139
Conor E Murphy
Kiện tướng Quốc tế
Conor E Murphy
2444
2287
2325
#1140
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2444
2639
2528
#1141
Matthias Dann
Kiện tướng Quốc tế
Matthias Dann
2443
2515
2511
#1142
Deivy Vera Siguenas
Đại kiện tướng
Deivy Vera Siguenas
2443
2404
2406
#1143
Roland Schweda
Kiện tướng FIDE
Roland Schweda
2443
0
0
#1144
Sean Winshand Cuhendi
Kiện tướng Quốc tế
Sean Winshand Cuhendi
2443
2347
2386
#1145
Meilis Annaberdiev
Đại kiện tướng
Meilis Annaberdiev
2443
2512
2391
#1146
Erdem Khubukshanov
Kiện tướng Quốc tế
Erdem Khubukshanov
2443
2426
2395
#1147
Alon Mindlin
Kiện tướng Quốc tế
Alon Mindlin
2443
2349
2440
#1148
Stefan Beukema
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Beukema
2443
0
2302
#1149
Benjamin Haldorsen
Kiện tướng Quốc tế
Benjamin Haldorsen
2443
2348
2385
#1150
Nikola Radovanovic
Kiện tướng Quốc tế
Nikola Radovanovic
2443
2433
2379