Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 21:26 1 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1201
Simone De Filomeno
Kiện tướng Quốc tế
Simone De Filomeno
2438
2409
2269
#1202
Sotirios Malikentzos
Kiện tướng Quốc tế
Sotirios Malikentzos
2438
2336
2330
#1203
Sumiya Chinguun
Kiện tướng FIDE
Sumiya Chinguun
2438
2271
2356
#1204
Harutyun Barseghyan
Kiện tướng Quốc tế
Harutyun Barseghyan
2438
2484
2428
#1205
Tuan Minh Tran
Đại kiện tướng
Tuan Minh Tran
2438
2378
2415
#1206
2438
2457
2417
#1207
Sergey Ivanov
Đại kiện tướng
Sergey Ivanov
2438
2468
2362
#1208
Aramis Alvarez Pedraza
Đại kiện tướng
Aramis Alvarez Pedraza
2438
2422
2440
#1209
Milos Roganovic
Đại kiện tướng
Milos Roganovic
2438
2434
2481
#1210
Daniel Garcia Ramos
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Garcia Ramos
2437
2419
2367
#1211
Yusup Atabayev
Đại kiện tướng
Yusup Atabayev
2437
2528
2473
#1212
Dinara Wagner
Kiện tướng Quốc tế
Dinara Wagner
2437
2307
2335
#1213
Tornike Sanikidse
Đại kiện tướng
Tornike Sanikidse
2437
2510
2405
#1214
Robert Cvek
Đại kiện tướng
Robert Cvek
2437
2453
2475
#1215
Sugar Gan-Erdene
Kiện tướng Quốc tế
Sugar Gan-Erdene
2437
2405
2320
#1216
Viacheslav Tilicheev
Đại kiện tướng
Viacheslav Tilicheev
2437
2445
2451
#1217
Dragisa Blagojevic
Đại kiện tướng
Dragisa Blagojevic
2437
2468
2438
#1218
Tal Baron
Đại kiện tướng
Tal Baron
2437
2419
2442
#1219
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2437
2456
2544
#1220
Evaggelos Patrelakis
Kiện tướng Quốc tế
Evaggelos Patrelakis
2437
2362
2384
#1221
Marian Petrow
Đại kiện tướng
Marian Petrow
2437
2410
2418
#1222
Davit G Petrosian
Đại kiện tướng
Davit G Petrosian
2437
0
2343
#1223
Tomas Krnan
Kiện tướng Quốc tế
Tomas Krnan
2437
2466
2334
#1224
Radoslaw Gajek
Kiện tướng Quốc tế
Radoslaw Gajek
2436
2414
2402
#1225
Sergey Kasparov
Đại kiện tướng
Sergey Kasparov
2436
2453
2442
#1226
Anthony Petkidis
Kiện tướng Quốc tế
Anthony Petkidis
2436
2350
2416
#1227
Thibaut Vandenbussche
Kiện tướng Quốc tế
Thibaut Vandenbussche
2435
2435
2432
#1228
Krzysztof Raczek
Kiện tướng Quốc tế
Krzysztof Raczek
2435
2414
2385
#1229
Artsiom I Strybuk
Kiện tướng Quốc tế
Artsiom I Strybuk
2435
2402
2411
#1230
Arash Daghli
Kiện tướng Quốc tế
Arash Daghli
2435
2267
2313
#1231
Ryo Chen
Kiện tướng Quốc tế
Ryo Chen
2435
0
2188
#1232
Luis Marcos Medarde Santiago
Kiện tướng Quốc tế
Luis Marcos Medarde Santiago
2435
2284
2285
#1233
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2435
2483
2506
#1234
Dinara Saduakassova
Kiện tướng Quốc tế
Dinara Saduakassova
2435
2449
2383
#1235
Erling Mortensen
Kiện tướng Quốc tế
Erling Mortensen
2435
0
0
#1236
Mariano Ortega Amarelle
Kiện tướng Quốc tế
Mariano Ortega Amarelle
2435
2404
2368
#1237
Robert Ris
Kiện tướng Quốc tế
Robert Ris
2435
0
0
#1238
Dr Achim Illner
Kiện tướng Quốc tế
Dr Achim Illner
2435
0
2308
#1239
Gennadi Ginsburg
Đại kiện tướng
Gennadi Ginsburg
2434
2496
2380
#1240
Vyom Vidyarthi
Kiện tướng Quốc tế
Vyom Vidyarthi
2434
2398
2306
#1241
Emil Schmidek
Kiện tướng Quốc tế
Emil Schmidek
2434
2417
2310
#1242
Georg Halvax
Kiện tướng Quốc tế
Georg Halvax
2434
2376
2442
#1243
Nitish Belurkar
Kiện tướng Quốc tế
Nitish Belurkar
2434
2257
2374
#1244
Vasilios Kotronias
Đại kiện tướng
Vasilios Kotronias
2434
2485
2379
#1245
Ehsan Ghaem Maghami
Đại kiện tướng
Ehsan Ghaem Maghami
2434
2522
2559
#1246
Francisco Fiorito
Kiện tướng Quốc tế
Francisco Fiorito
2434
2329
2353
#1247
Dmitriy Danilenko
Kiện tướng Quốc tế
Dmitriy Danilenko
2433
2426
2589
#1248
Iljya Grigorjev
Kiện tướng Quốc tế
Iljya Grigorjev
2433
2348
2326
#1249
Faustino Oro
Kiện tướng Quốc tế
Faustino Oro
2433
2404
2431
#1250
Axel Smith
Đại kiện tướng
Axel Smith
2433
2448
2428