Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 17:26 1 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1001
Vladyslav Larkin
Kiện tướng Quốc tế
Vladyslav Larkin
2455
2462
2393
#1002
Isak Storme
Kiện tướng Quốc tế
Isak Storme
2455
2352
2328
#1003
Josep Manuel Lopez Martinez
Đại kiện tướng
Josep Manuel Lopez Martinez
2455
2495
2432
#1004
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
#1005
Konstantine Shanava
Đại kiện tướng
Konstantine Shanava
2455
2379
2477
#1006
Kevin Joel Cori Quispe
Đại kiện tướng
Kevin Joel Cori Quispe
2455
2416
2439
#1007
Pierre Petitcunot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Petitcunot
2455
2443
2429
#1008
Tiger Hillarp Persson
Đại kiện tướng
Tiger Hillarp Persson
2455
2537
2555
#1009
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2454
2486
2477
#1010
Igor Zuyev
Kiện tướng FIDE
Igor Zuyev
2454
2467
2528
#1011
Jonah B Willow
Kiện tướng Quốc tế
Jonah B Willow
2454
2326
2257
#1012
2454
2373
2373
#1013
Istvan Sipos
Kiện tướng Quốc tế
Istvan Sipos
2454
2408
2446
#1014
Lukasz Cyborowski
Đại kiện tướng
Lukasz Cyborowski
2454
2466
2552
#1015
Pablo Ismael Acosta
Kiện tướng Quốc tế
Pablo Ismael Acosta
2454
2407
2413
#1016
Igor Khmelnitsky
Kiện tướng Quốc tế
Igor Khmelnitsky
2454
0
0
#1017
Eric Lobron
Đại kiện tướng
Eric Lobron
2454
0
2546
#1018
Jakob Pfreundt
Kiện tướng Quốc tế
Jakob Pfreundt
2454
2310
2306
#1019
Azer Mirzoev
Đại kiện tướng
Azer Mirzoev
2454
2510
2525
#1020
Robert Zelcic
Đại kiện tướng
Robert Zelcic
2454
2454
2411
#1021
Milton Pantzar
Kiện tướng Quốc tế
Milton Pantzar
2453
2384
2392
#1022
Thore Perske
Kiện tướng Quốc tế
Thore Perske
2453
0
2336
#1023
Floryan Eugene
Kiện tướng Quốc tế
Floryan Eugene
2453
2298
2351
#1024
Jubin Jimmy
Kiện tướng Quốc tế
Jubin Jimmy
2453
2432
2269
#1025
Diego Saul Rodri Flores Quillas
Kiện tướng Quốc tế
Diego Saul Rodri Flores Quillas
2453
2314
2301
#1026
Oleksandr Sulypa
Đại kiện tướng
Oleksandr Sulypa
2453
2363
2377
#1027
Chenxi Zhao
Kiện tướng Quốc tế
Chenxi Zhao
2453
2308
2308
#1028
Vladimir Burmakin
Đại kiện tướng
Vladimir Burmakin
2453
2365
2447
#1029
Alexander Kovchan
Đại kiện tướng
Alexander Kovchan
2453
2453
2451
#1030
Aleksandr Shneider
Đại kiện tướng
Aleksandr Shneider
2453
2499
2448
#1031
Advait Patel
Kiện tướng Quốc tế
Advait Patel
2453
2351
2366
#1032
Marius Fromm
Kiện tướng Quốc tế
Marius Fromm
2452
2318
2334
#1033
Jan Votava
Đại kiện tướng
Jan Votava
2452
2461
0
#1034
Pavel Simacek
Đại kiện tướng
Pavel Simacek
2452
2385
2351
#1035
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2452
2510
2540
#1036
Anatoly Vaisser
Đại kiện tướng
Anatoly Vaisser
2452
2401
2498
#1037
Tsegmed Batchuluun
Đại kiện tướng
Tsegmed Batchuluun
2452
2442
2386
#1038
Pierre Barbot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Barbot
2452
2504
2436
#1039
Roman Slobodjan
Đại kiện tướng
Roman Slobodjan
2452
0
2466
#1040
Pavel Potapov
Đại kiện tướng
Pavel Potapov
2452
2363
2364
#1041
Gerard Ayats Llobera
Kiện tướng Quốc tế
Gerard Ayats Llobera
2451
2481
2408
#1042
Mario Villanueva
Kiện tướng Quốc tế
Mario Villanueva
2451
2441
2366
#1043
Ilja Schneider
Kiện tướng Quốc tế
Ilja Schneider
2451
2435
2474
#1044
Leya Garifullina
Kiện tướng Quốc tế
Leya Garifullina
2451
2336
2382
#1045
Ilya Khmelniker
Đại kiện tướng
Ilya Khmelniker
2451
2379
2412
#1046
Hovik Hayrapetyan
Đại kiện tướng
Hovik Hayrapetyan
2451
2454
2355
#1047
Jose Rafael Gascon Del Nogal
Đại kiện tướng
Jose Rafael Gascon Del Nogal
2450
2397
2464
#1048
Konstantin Mesropov
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Mesropov
2450
2479
2324
#1049
Miguoel Admiraal
Kiện tướng Quốc tế
Miguoel Admiraal
2450
2449
2431
#1050
Danyil Mosesov
Kiện tướng Quốc tế
Danyil Mosesov
2450
2325
2296