Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 19:26 1 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1051
Kacper Drozdowski
Kiện tướng Quốc tế
Kacper Drozdowski
2450
2478
2499
#1052
Andrei Sokolov
Đại kiện tướng
Andrei Sokolov
2450
2565
0
#1053
Nikoloz Petriashvili
Kiện tướng Quốc tế
Nikoloz Petriashvili
2450
2310
2381
#1054
Kirill Kozionov
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Kozionov
2449
2364
2386
#1055
Burak Firat
Đại kiện tướng
Burak Firat
2449
2369
2392
#1056
Georgios Goumas
Kiện tướng Quốc tế
Georgios Goumas
2449
2375
2397
#1057
Joan Fluvia Poyatos
Kiện tướng Quốc tế
Joan Fluvia Poyatos
2449
2418
2466
#1058
Angel Espinosa Aranda
Kiện tướng Quốc tế
Angel Espinosa Aranda
2449
2407
2470
#1059
Dmitriy Kushko
Kiện tướng Quốc tế
Dmitriy Kushko
2449
2285
2230
#1060
Lelys Stanley Martinez Duany
Đại kiện tướng
Lelys Stanley Martinez Duany
2449
2456
2440
#1061
Chen Zou
Kiện tướng Quốc tế
Chen Zou
2449
2408
2337
#1062
Koen Leenhouts
Đại kiện tướng
Koen Leenhouts
2449
2443
2424
#1063
Rafael Vaganian
Đại kiện tướng
Rafael Vaganian
2449
2416
2439
#1064
Henrik Teske
Đại kiện tướng
Henrik Teske
2449
2509
2453
#1065
Carlos Antonio Hevia Alejano
Đại kiện tướng
Carlos Antonio Hevia Alejano
2449
2477
2495
#1066
Aryan Gholami
Đại kiện tướng
Aryan Gholami
2449
2410
2403
#1067
Sam A Schmakel
Kiện tướng Quốc tế
Sam A Schmakel
2449
2327
2356
#1068
Ernesto Real De Azua
Kiện tướng Quốc tế
Ernesto Real De Azua
2448
2394
2437
#1069
Michael Feygin
Đại kiện tướng
Michael Feygin
2448
2521
2442
#1070
Raja Panjwani
Kiện tướng Quốc tế
Raja Panjwani
2448
2385
2395
#1071
Nikola Nestorovic
Đại kiện tướng
Nikola Nestorovic
2448
2467
2437
#1072
Edgar Mamedov
Kiện tướng Quốc tế
Edgar Mamedov
2448
2345
2413
#1073
David Larino Nieto
Đại kiện tướng
David Larino Nieto
2448
2496
2458
#1074
Vilka Sipila
Kiện tướng Quốc tế
Vilka Sipila
2448
2445
2381
#1075
Andrei Shchekachev
Đại kiện tướng
Andrei Shchekachev
2448
2441
2439
#1076
Alexander Zabotin
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Zabotin
2448
2375
2307
#1077
Valentin Buckels
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Buckels
2448
0
2439
#1078
Aaditya Dhingra
Kiện tướng Quốc tế
Aaditya Dhingra
2448
2208
2268
#1079
Benoit Lepelletier
Kiện tướng Quốc tế
Benoit Lepelletier
2448
0
0
#1080
Cristhian Camilo Rios
Đại kiện tướng
Cristhian Camilo Rios
2448
2472
2555
#1081
Marie Sebag
Đại kiện tướng
Marie Sebag
2448
2384
2436
#1082
Krishna C R G
Kiện tướng Quốc tế
Krishna C R G
2448
2268
2386
#1083
Zeyu Xiang
Kiện tướng Quốc tế
Zeyu Xiang
2448
2376
2335
#1084
Ruben Pereira
Kiện tướng Quốc tế
Ruben Pereira
2447
2330
2326
#1085
Ortik Nigmatov
Kiện tướng Quốc tế
Ortik Nigmatov
2447
2458
2409
#1086
Artem Pingin
Kiện tướng Quốc tế
Artem Pingin
2447
2402
2335
#1087
Stefan Kindermann
Đại kiện tướng
Stefan Kindermann
2447
2516
0
#1088
Cyril Marcelin
Đại kiện tướng
Cyril Marcelin
2447
2459
2436
#1089
Ilja Zaragatski
Đại kiện tướng
Ilja Zaragatski
2447
0
2460
#1090
Pawel Sowinski
Kiện tướng Quốc tế
Pawel Sowinski
2447
2339
2303
#1091
Dmitry Lavrik
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Lavrik
2447
2335
2455
#1092
Alexander Shabalov
Đại kiện tướng
Alexander Shabalov
2447
2536
2460
#1093
Aleksandar Kovacevic
Đại kiện tướng
Aleksandar Kovacevic
2447
2508
2430
#1094
Leonid M Sokolin
Kiện tướng Quốc tế
Leonid M Sokolin
2447
2493
2394
#1095
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2446
2530
2560
#1096
Vojtech Zwardon
Kiện tướng Quốc tế
Vojtech Zwardon
2446
2475
2402
#1097
Wang Yiye
Kiện tướng Quốc tế
Wang Yiye
2446
2471
2401
#1098
Can Durak
Kiện tướng Quốc tế
Can Durak
2446
2200
2139
#1099
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2446
2488
2487
#1100
Baris Esen
Đại kiện tướng
Baris Esen
2446
0
2564