Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 21:26 1 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1151
Vladimir Gurevich
Đại kiện tướng
Vladimir Gurevich
2442
0
2411
#1152
Zhao Xue
Đại kiện tướng
Zhao Xue
2442
2426
2407
#1153
Eray Kilic
Kiện tướng Quốc tế
Eray Kilic
2442
2425
2375
#1154
Kevin Spraggett
Đại kiện tướng
Kevin Spraggett
2442
2411
2516
#1155
Simon Williams
Đại kiện tướng
Simon Williams
2442
2497
2444
#1156
Robert Baskin
Kiện tướng Quốc tế
Robert Baskin
2442
2393
2448
#1157
Alberto Barp
Kiện tướng Quốc tế
Alberto Barp
2442
2408
2278
#1158
Dimitri Komarov
Đại kiện tướng
Dimitri Komarov
2442
2473
2381
#1159
Bogdan Bilovil
Kiện tướng FIDE
Bogdan Bilovil
2442
2406
2394
#1160
2442
1897
1845
#1161
Panesar Vedant
Kiện tướng FIDE
Panesar Vedant
2441
2225
2343
#1162
Raphael Lagunow
Kiện tướng Quốc tế
Raphael Lagunow
2441
2336
2379
#1163
Helgi Ass Gretarsson
Đại kiện tướng
Helgi Ass Gretarsson
2441
2392
2380
#1164
Dr Andras Flumbort
Đại kiện tướng
Dr Andras Flumbort
2441
0
0
#1165
Lev Zverev
Kiện tướng Quốc tế
Lev Zverev
2441
2315
2395
#1166
Lu Miaoyi
Kiện tướng Quốc tế
Lu Miaoyi
2441
2326
2199
#1167
Dmitry V Sklyarov
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry V Sklyarov
2441
2422
2446
#1168
Peng Chen
Kiện tướng Quốc tế
Peng Chen
2441
2363
2402
#1169
Lennis Martinez Ramirez
Kiện tướng Quốc tế
Lennis Martinez Ramirez
2441
2442
2394
#1170
Yannay Ben Ari
Kiện tướng Quốc tế
Yannay Ben Ari
2441
2353
2354
#1171
Nikolas Wachinger
Kiện tướng Quốc tế
Nikolas Wachinger
2441
2391
2360
#1172
Konstantin Borsuk
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Borsuk
2441
2394
2410
#1173
Julijan Plenca
Kiện tướng Quốc tế
Julijan Plenca
2440
2363
2444
#1174
Dhulipalla Bala Chandra Prasad
Kiện tướng Quốc tế
Dhulipalla Bala Chandra Prasad
2440
2368
2360
#1175
Andrei Kovalev
Đại kiện tướng
Andrei Kovalev
2440
2314
2293
#1176
Olga Badelka
Kiện tướng Quốc tế
Olga Badelka
2440
2238
2195
#1177
Or Bronstein
Kiện tướng Quốc tế
Or Bronstein
2440
2320
2395
#1178
Adrian Gschnitzer
Kiện tướng Quốc tế
Adrian Gschnitzer
2440
2336
2349
#1179
Nikolay Noritsyn
Kiện tướng Quốc tế
Nikolay Noritsyn
2440
2465
2409
#1180
Yoseph Theolifus Taher
Kiện tướng Quốc tế
Yoseph Theolifus Taher
2439
2352
2352
#1181
Thien Hai Dao
Đại kiện tướng
Thien Hai Dao
2439
2409
2469
#1182
Aaron Alonso Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Aaron Alonso Garcia
2439
2371
2402
#1183
Patrik Lyrberg
Kiện tướng Quốc tế
Patrik Lyrberg
2439
2439
2437
#1184
Milovan Ratkovic
Kiện tướng Quốc tế
Milovan Ratkovic
2439
2447
2337
#1185
G A Stany
Đại kiện tướng
G A Stany
2439
2413
2486
#1186
Jaroslaw Krassowizkij
Kiện tướng Quốc tế
Jaroslaw Krassowizkij
2439
2434
2422
#1187
Karen Movsziszian
Đại kiện tướng
Karen Movsziszian
2439
2450
2431
#1188
Edvin Trost
Kiện tướng Quốc tế
Edvin Trost
2439
2347
2429
#1189
Mohammad Fahad Rahman
Kiện tướng Quốc tế
Mohammad Fahad Rahman
2439
2375
2339
#1190
Frank Holzke
Đại kiện tướng
Frank Holzke
2439
0
0
#1191
Fabian Baenziger
Kiện tướng Quốc tế
Fabian Baenziger
2439
2343
2367
#1192
Hipolito Asis Gargatagli
Đại kiện tướng
Hipolito Asis Gargatagli
2439
2517
2557
#1193
Nderim Saraci
Kiện tướng Quốc tế
Nderim Saraci
2439
2419
2527
#1194
Alex Krstulovic
Kiện tướng Quốc tế
Alex Krstulovic
2439
2355
2322
#1195
David Shahinyan
Kiện tướng Quốc tế
David Shahinyan
2439
2466
2394
#1196
Arman Hakemi
Kiện tướng Quốc tế
Arman Hakemi
2439
2165
2248
#1197
Gabriele Lumachi
Kiện tướng FIDE
Gabriele Lumachi
2438
2350
2329
#1198
Unai Garbisu de Goni
Kiện tướng Quốc tế
Unai Garbisu de Goni
2438
2423
2417
#1199
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2438
2549
2427
#1200
Arthur De Winter
Kiện tướng Quốc tế
Arthur De Winter
2438
2365
2381