Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 14:24 29 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
5
#951
Arnaldo Fernandez De La Vara
Kiện tướng Quốc tế
Arnaldo Fernandez De La Vara
2461
0
2387
#952
Maximilian Berchtenbreiter
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Berchtenbreiter
2460
2438
2492
1
#953
Artur Davtyan
Kiện tướng Quốc tế
Artur Davtyan
2460
2431
2389
2
#954
Yevgeny A Levin
Đại kiện tướng
Yevgeny A Levin
2460
2391
2418
3
#955
Johannes Carow
Kiện tướng Quốc tế
Johannes Carow
2460
2416
2497
4
#956
Artashes Minasian
Đại kiện tướng
Artashes Minasian
2460
2470
2549
5
#957
Kirill Shubin
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Shubin
2460
2465
2457
#958
Gad Rechlis
Đại kiện tướng
Gad Rechlis
2459
2475
2521
1
#959
Rider Diaz Murgada
Kiện tướng Quốc tế
Rider Diaz Murgada
2459
0
2378
2
#960
Oleg Korneev
Đại kiện tướng
Oleg Korneev
2459
2439
2469
3
#961
Lou Yiping
Kiện tướng Quốc tế
Lou Yiping
2459
2437
2421
4
#962
Gabriel Flom
Đại kiện tướng
Gabriel Flom
2459
2402
2380
5
#963
Novak Pezelj
Kiện tướng Quốc tế
Novak Pezelj
2459
2449
2402
6
#964
Mark A Heimann
Kiện tướng Quốc tế
Mark A Heimann
2459
2437
2375
7
#965
Dennis Kaczmarczyk
Kiện tướng Quốc tế
Dennis Kaczmarczyk
2459
0
0
8
#966
Florian Jenni
Đại kiện tướng
Florian Jenni
2459
2441
2439
9
#967
Prraneeth Vuppala
Đại kiện tướng
Prraneeth Vuppala
2459
2403
2344
10
#968
Khazar Babazada
Kiện tướng Quốc tế
Khazar Babazada
2459
2242
2315
#969
Rainer Knaak
Đại kiện tướng
Rainer Knaak
2458
0
0
1
#970
Neelash Saha
Kiện tướng Quốc tế
Neelash Saha
2458
2359
2361
2
#971
Dawit Schengelia
Đại kiện tướng
Dawit Schengelia
2458
2455
2432
3
#972
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2458
2519
2484
4
#973
Israel Caspi
Đại kiện tướng
Israel Caspi
2458
2354
2409
5
#974
Sergei Yudin
Đại kiện tướng
Sergei Yudin
2458
2484
2577
6
#975
A Jonathan Mestel
Đại kiện tướng
A Jonathan Mestel
2458
0
0
7
#976
Dov Zifroni
Đại kiện tướng
Dov Zifroni
2458
2457
2408
8
#977
Simon Lamaze
Kiện tướng Quốc tế
Simon Lamaze
2458
2347
2357
9
#978
Roman Bar
Kiện tướng Quốc tế
Roman Bar
2458
2387
2421
10
#979
Lukas Vlasak
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Vlasak
2458
2349
2345
11
#980
Sara Khadem
Kiện tướng Quốc tế
Sara Khadem
2458
2359
2373
12
#981
Xu Jun
Đại kiện tướng
Xu Jun
2458
2511
0
#982
Tomas Kraus
Đại kiện tướng
Tomas Kraus
2457
2384
2365
1
#983
Ma Zhonghan
Kiện tướng Quốc tế
Ma Zhonghan
2457
2416
2474
2
#984
Zenon Franco Ocampos
Đại kiện tướng
Zenon Franco Ocampos
2457
2466
0
3
#985
Aldiyar Ansat
Kiện tướng Quốc tế
Aldiyar Ansat
2457
2338
2392
4
#986
Andrey Drygalov
Đại kiện tướng
Andrey Drygalov
2457
2436
2476
5
#987
Meri Arabidze
Kiện tướng Quốc tế
Meri Arabidze
2457
2335
2375
6
#988
Gilberto Hernandez Guerrero
Đại kiện tướng
Gilberto Hernandez Guerrero
2457
2494
2529
7
#989
Ilamparthi A R
Kiện tướng Quốc tế
Ilamparthi A R
2457
2359
2391
8
#990
Tiberiu-Marian Georgescu
Đại kiện tướng
Tiberiu-Marian Georgescu
2457
2350
2356
9
#991
Asghar Golizadeh
Đại kiện tướng
Asghar Golizadeh
2457
2372
2381
#992
Elisabeth Paehtz
Đại kiện tướng
Elisabeth Paehtz
2456
2406
2321
1
#993
Shardul Annasaheb Gagare
Đại kiện tướng
Shardul Annasaheb Gagare
2456
2447
2483
2
#994
Yuliia Osmak
Kiện tướng Quốc tế
Yuliia Osmak
2456
2306
2325
3
#995
Shahin Lorparizangeneh
Đại kiện tướng
Shahin Lorparizangeneh
2456
2402
2518
4
#996
Stefan Kuipers
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Kuipers
2456
0
2471
5
#997
Victor Shumyatsky
Kiện tướng Quốc tế
Victor Shumyatsky
2456
2441
2470
6
#998
Novak Cabarkapa
Kiện tướng Quốc tế
Novak Cabarkapa
2456
2507
2406
7
#999
Christophe Sochacki
Đại kiện tướng
Christophe Sochacki
2456
2439
2473
8
#1000
Sayantan Das
Đại kiện tướng
Sayantan Das
2456
2369
2369