Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 23:26 1 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1301
Nguyen Anh Dung
Đại kiện tướng
Nguyen Anh Dung
2429
2425
2345
#1302
Hannes Rau
Kiện tướng Quốc tế
Hannes Rau
2429
0
0
#1303
Mykola Bodnar
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bodnar
2429
2269
2329
#1304
Juan Plazuelo Pascual
Kiện tướng Quốc tế
Juan Plazuelo Pascual
2429
2423
2405
#1305
Jaap De Jager
Kiện tướng Quốc tế
Jaap De Jager
2429
0
2340
#1306
Rui Damaso
Kiện tướng Quốc tế
Rui Damaso
2429
2408
2448
#1307
Vasiliy Korchmar
Kiện tướng Quốc tế
Vasiliy Korchmar
2429
2393
2344
#1308
Aimen Rizouk
Đại kiện tướng
Aimen Rizouk
2429
2471
2462
#1309
Lukasz Jarmula
Đại kiện tướng
Lukasz Jarmula
2429
2307
2372
#1310
Yichen Han
Kiện tướng Quốc tế
Yichen Han
2429
2343
2310
#1311
Olexiy Bilych
Kiện tướng Quốc tế
Olexiy Bilych
2429
2450
2206
#1312
Teodora Injac
Kiện tướng Quốc tế
Teodora Injac
2429
2295
2212
#1313
Mihajlo Radovanovic
Kiện tướng Quốc tế
Mihajlo Radovanovic
2429
2338
2337
#1314
Fy Antenaina Rakotomaharo
Kiện tướng Quốc tế
Fy Antenaina Rakotomaharo
2429
2394
2439
#1315
Robert Gwaze
Kiện tướng Quốc tế
Robert Gwaze
2428
0
2459
#1316
Spartak Grigorian
Kiện tướng Quốc tế
Spartak Grigorian
2428
2314
2417
#1317
Or Globus
Kiện tướng Quốc tế
Or Globus
2428
2309
2333
#1318
Piotr Bobras
Đại kiện tướng
Piotr Bobras
2428
0
0
#1319
Attila Vertetics
Kiện tướng Quốc tế
Attila Vertetics
2428
2430
2522
#1320
Sven Tica
Kiện tướng Quốc tế
Sven Tica
2428
2327
2386
#1321
Emilio Moreno Tejera
Kiện tướng Quốc tế
Emilio Moreno Tejera
2428
2341
2406
#1322
Lars Degerman
Kiện tướng Quốc tế
Lars Degerman
2428
2411
0
#1323
Benny Aizenberg
Kiện tướng Quốc tế
Benny Aizenberg
2427
2403
2349
#1324
Anthony Wirig
Đại kiện tướng
Anthony Wirig
2427
2462
2474
#1325
Rijad Burovic
Kiện tướng Quốc tế
Rijad Burovic
2427
2430
2402
#1326
Berge Ostenstad
Đại kiện tướng
Berge Ostenstad
2427
2423
0
#1327
Julio Becerra Rivero
Đại kiện tướng
Julio Becerra Rivero
2427
0
2536
#1328
Tobias Kuegel
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Kuegel
2427
2317
2245
#1329
Thomas Koch
Kiện tướng Quốc tế
Thomas Koch
2427
2433
2424
#1330
Bator Sambuev
Đại kiện tướng
Bator Sambuev
2427
2478
2439
#1331
Leonid Milov
Đại kiện tướng
Leonid Milov
2427
2443
2451
#1332
Kundu Kaustuv
Kiện tướng Quốc tế
Kundu Kaustuv
2427
2299
2220
#1333
Mihail Saltaev
Đại kiện tướng
Mihail Saltaev
2427
0
2369
#1334
Adrian Mikhalchishin
Đại kiện tướng
Adrian Mikhalchishin
2426
2457
2408
#1335
Alexander R Katz
Kiện tướng Quốc tế
Alexander R Katz
2426
2354
2367
#1336
Luis Galego
Đại kiện tướng
Luis Galego
2426
2393
2513
#1337
Teodor Anton
Kiện tướng Quốc tế
Teodor Anton
2426
2345
2425
#1338
Petr Neuman
Đại kiện tướng
Petr Neuman
2426
2430
2361
#1339
Ebrahim Ahmadinia
Kiện tướng Quốc tế
Ebrahim Ahmadinia
2426
2352
2352
#1340
Dejan Stojanovski
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Stojanovski
2426
2486
2543
#1341
Jacob Aagaard
Đại kiện tướng
Jacob Aagaard
2426
2502
2509
#1342
Jun Hyeok Lee
Kiện tướng Quốc tế
Jun Hyeok Lee
2426
2275
2305
#1343
Jean-Rene Koch
Kiện tướng Quốc tế
Jean-Rene Koch
2426
0
0
#1344
2426
2427
2463
#1345
Alexander Krastev
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Krastev
2425
2495
2433
#1346
Stanislaw Zawadzki
Kiện tướng Quốc tế
Stanislaw Zawadzki
2425
2451
0
#1347
Andreas Diermair
Đại kiện tướng
Andreas Diermair
2425
2380
2342
#1348
Folco Castaldo
Kiện tướng Quốc tế
Folco Castaldo
2425
2397
2356
#1349
Julian Villca
Kiện tướng Quốc tế
Julian Villca
2425
2320
2218
#1350
Fabio Bellini
Kiện tướng Quốc tế
Fabio Bellini
2425
2446
2474