Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 12:41 22 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
2
#201
Michael Bezold
Đại kiện tướng
Michael Bezold
2469
2574
2531
#202
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2685
2573
2587
1
#203
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
2
#204
Evgenij Miroshnichenko
Đại kiện tướng
Evgenij Miroshnichenko
2588
2573
2539
3
#205
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2594
2573
2560
4
#206
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2693
2573
2760
#207
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2495
2572
2451
1
#208
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2572
2572
2537
2
#209
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2487
2572
2519
#210
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2559
2571
2603
1
#211
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2578
2571
0
#212
Emanuel Berg
Đại kiện tướng
Emanuel Berg
2502
2570
2502
1
#213
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2553
2570
2549
2
#214
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2576
2570
2483
#215
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2533
2568
2484
1
#216
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2635
2568
2517
2
#217
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2494
2568
2551
#218
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2571
2567
2523
#219
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2626
2566
2555
#220
Andrei Sokolov
Đại kiện tướng
Andrei Sokolov
2446
2565
0
#221
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2510
2564
2510
#222
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2476
2563
2525
1
#223
Denes Boros
Đại kiện tướng
Denes Boros
2401
2563
2474
2
#224
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2574
2563
2692
3
#225
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2522
2563
2559
#226
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2608
2562
2549
1
#227
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2574
2562
2610
2
#228
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2712
2562
2630
3
#229
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2541
2562
2527
#230
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
1
#231
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2595
2561
2570
2
#232
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2603
2561
2533
#233
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
1
#234
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2605
2560
2593
#235
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2633
2559
2547
1
#236
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2541
2559
2534
2
#237
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2604
2559
2476
3
#238
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2555
2559
2552
4
#239
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2637
2559
2582
5
#240
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2559
2640
6
#241
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2572
2559
2536
7
#242
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
8
#243
Sergei Azarov
Đại kiện tướng
Sergei Azarov
2596
2559
2475
#244
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2562
2558
2576
1
#245
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2613
2558
2580
2
#246
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2548
2558
2590
#247
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2520
2556
0
1
#248
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2515
2556
2540
2
#249
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2591
2556
2595
#250
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2638
2555
2505