Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 13:36 22 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#251
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2526
2554
2564
#252
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2511
2553
2508
1
#253
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
2
#254
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2641
2553
2575
3
#255
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2610
4
#256
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2513
2553
2468
5
#257
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2552
2553
2528
#258
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2606
2552
2563
1
#259
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
2
#260
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2515
2552
2527
#261
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2419
2551
2546
1
#262
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2608
2551
2546
#263
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2649
2550
2620
1
#264
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2540
2550
2549
#265
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2438
2549
2427
1
#266
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2632
2549
2593
2
#267
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2485
2549
2511
3
#268
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2579
2549
2522
4
#269
Mark Paragua
Đại kiện tướng
Mark Paragua
2446
2549
2504
5
#270
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2491
2549
2533
#271
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2558
2548
2561
1
#272
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2543
2548
2508
2
#273
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
3
#274
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
#275
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2544
2547
2551
1
#276
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2568
2547
2523
2
#277
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2652
2547
2537
#278
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2706
2546
2618
1
#279
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2546
2538
2
#280
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2514
2546
2439
#281
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
1
#282
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2602
2
#283
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2593
2545
2523
#284
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2545
2544
2522
1
#285
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2536
2544
2540
#286
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2577
2543
2528
1
#287
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2580
2543
2544
#288
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2571
2542
2542
1
#289
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
2
#290
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2608
2542
2550
3
#291
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2464
2542
2554
#292
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2668
2541
2560
1
#293
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2558
2541
2466
2
#294
David C Smerdon
Đại kiện tướng
David C Smerdon
2468
2541
2478
#295
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2520
2540
2517
1
#296
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2499
2540
2492
2
#297
Victor Bologan
Đại kiện tướng
Victor Bologan
2600
2540
2464
3
#298
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2681
2540
2593
4
#299
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2544
2540
2546
#300
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2533
2539
2508