Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:10 12 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#251
Ivan Salgado Lopez
Đại kiện tướng
Ivan Salgado Lopez
2609
2554
2561
#252
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
1
#253
Maxim Dlugy
Đại kiện tướng
Maxim Dlugy
2514
2553
2551
2
#254
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2659
2553
2575
3
#255
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2517
2553
2468
4
#256
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2541
2553
2528
#257
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2545
2552
2495
1
#258
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2515
2552
2527
2
#259
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2530
2552
2505
#260
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2419
2551
2546
1
#261
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2618
2551
2546
#262
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2644
2550
2620
1
#263
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2550
2550
2549
#264
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2431
2549
2427
1
#265
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2487
2549
2511
2
#266
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2495
2549
2533
#267
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2562
2548
2561
1
#268
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
#269
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2587
2547
2523
1
#270
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2594
2547
2473
#271
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2546
2538
1
#272
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2514
2546
2439
#273
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2603
2545
2563
1
#274
Zoltan Ribli
Đại kiện tướng
Zoltan Ribli
2475
2545
2532
2
#275
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2554
2545
2594
3
#276
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2584
2545
2523
#277
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2547
2544
2522
1
#278
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2534
2544
2540
2
#279
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2571
2544
2525
3
#280
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2483
2544
2551
#281
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2573
2543
2528
1
#282
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2698
2543
2586
2
#283
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2574
2543
2544
3
#284
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2639
2543
2537
#285
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2565
2542
2542
1
#286
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
2
#287
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2542
2617
3
#288
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2622
2542
2550
#289
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2666
2541
2560
1
#290
David C Smerdon
Đại kiện tướng
David C Smerdon
2475
2541
2478
#291
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2525
2540
2527
1
#292
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2499
2540
2492
2
#293
Victor Bologan
Đại kiện tướng
Victor Bologan
2598
2540
2464
3
#294
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2650
2540
2593
4
#295
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2519
2540
2546
#296
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2642
2539
2564
1
#297
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2501
2539
2422
2
#298
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2556
2539
2501
#299
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2494
2538
2575
1
#300
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596