Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 13:24 22 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#101
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
1
#102
Vladimir Belous
Đại kiện tướng
Vladimir Belous
2486
2623
2534
#103
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2567
2622
2680
1
#104
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
#105
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2502
2621
2579
1
#106
Robert Markus
Đại kiện tướng
Robert Markus
2586
2621
2623
2
#107
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2535
2621
2610
#108
Yaroslav Zherebukh
Đại kiện tướng
Yaroslav Zherebukh
2620
2620
2531
#109
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2669
2618
2651
#110
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2637
2617
2638
1
#111
Evgeny Bareev
Đại kiện tướng
Evgeny Bareev
2611
2617
2646
#112
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2562
2616
2613
1
#113
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2560
2616
2601
#114
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2597
2615
2655
1
#115
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2535
2615
2550
#116
Ioannis Papaioannou
Đại kiện tướng
Ioannis Papaioannou
2615
2614
2666
1
#117
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2648
2614
2645
2
#118
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2602
2614
2665
3
#119
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2566
2614
2530
4
#120
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2689
2614
2693
#121
Parimarjan Negi
Đại kiện tướng
Parimarjan Negi
2612
2613
2613
1
#122
Maxim Rodshtein
Đại kiện tướng
Maxim Rodshtein
2600
2613
2555
2
#123
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2485
2613
2601
#124
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2667
2612
2718
1
#125
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2675
2612
2567
#126
Oliver Barbosa
Đại kiện tướng
Oliver Barbosa
2439
2610
2594
1
#127
Emilio Cordova
Đại kiện tướng
Emilio Cordova
2519
2610
2607
#128
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
1
#129
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2577
2609
2635
#130
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2625
2608
2601
1
#131
Sergei Movsesian
Đại kiện tướng
Sergei Movsesian
2616
2608
2569
2
#132
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2640
2608
2621
3
#133
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2646
2608
2579
#134
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2568
2607
2545
1
#135
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2507
2607
2517
2
#136
Zhou Weiqi
Đại kiện tướng
Zhou Weiqi
2602
2607
2590
#137
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
#138
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2638
2605
2602
1
#139
Gadir Guseinov
Đại kiện tướng
Gadir Guseinov
2636
2605
2583
#140
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2510
#141
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2613
2603
2584
#142
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2621
2602
2452
1
#143
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2602
2693
2
#144
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
#145
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2649
2601
2618
1
#146
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2561
2601
2593
#147
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2527
2600
2536
#148
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2711
2598
2611
#149
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2596
2597
2635
1
#150
Jean-Pierre Le Roux
Đại kiện tướng
Jean-Pierre Le Roux
2475
2597
2476