Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:10 12 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#301
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
1
#302
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2503
2537
2476
2
#303
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2571
2537
2452
#305
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2577
2536
2540
1
#306
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2570
2536
2512
2
#307
Alexander Shabalov
Đại kiện tướng
Alexander Shabalov
2447
2536
2460
3
#308
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2536
2480
4
#309
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2445
2536
2483
5
#310
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
6
#311
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2546
2536
2490
7
#312
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2490
2536
2520
#313
Andrey Gorovets
Đại kiện tướng
Andrey Gorovets
2476
2535
2350
1
#314
Hans Tikkanen
Đại kiện tướng
Hans Tikkanen
2475
2535
2554
2
#315
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2535
2522
3
#316
Ioannis Nikolaidis
Đại kiện tướng
Ioannis Nikolaidis
2478
2535
2513
4
#317
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2619
2535
2543
5
#318
Vladimir Georgiev
Đại kiện tướng
Vladimir Georgiev
2386
2535
2374
#319
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2563
2534
2483
1
#320
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2537
2534
2524
2
#321
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2518
2534
2606
#322
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2542
2533
2577
1
#323
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2533
2571
2
#324
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2533
2571
3
#325
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2470
2533
2534
4
#326
Arnaud Hauchard
Đại kiện tướng
Arnaud Hauchard
2471
2533
0
5
#327
Tiger Hillarp Persson
Đại kiện tướng
Tiger Hillarp Persson
2457
2533
2555
#328
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
1
#329
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2569
2532
2522
2
#330
Ahmed Adly
Đại kiện tướng
Ahmed Adly
2597
2532
2600
#331
Li Shilong
Đại kiện tướng
Li Shilong
2410
2531
2549
1
#332
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2626
2531
2577
2
#333
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2543
2531
2549
#334
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2564
2530
2585
1
#335
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2547
2530
2502
2
#336
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2519
2530
2578
3
#337
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2533
2530
2547
4
#338
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2537
2530
2541
#339
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2514
2529
2512
1
#340
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2486
2529
2497
2
#341
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2533
2529
2491
3
#342
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2554
2529
2449
4
#343
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2550
2529
2567
5
#344
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2578
2529
2569
#345
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2457
2528
2566
1
#346
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2451
2528
2429
2
#347
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2601
2528
2541
3
#348
Yusup Atabayev
Đại kiện tướng
Yusup Atabayev
2437
2528
2473
4
#349
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2526
2528
2509
5
#350
Kevel Oliva Castaneda
Đại kiện tướng
Kevel Oliva Castaneda
2469
2528
2418