Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 10:41 22 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
2
#51
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2654
2652
2587
#52
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2648
2651
2684
#53
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2610
2649
2633
#54
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2717
2648
2693
#55
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
1
#56
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2629
2647
2675
#57
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2719
2645
2582
1
#58
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656
#59
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2523
2643
0
#60
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2655
2641
2615
1
#61
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2612
2641
2691
2
#62
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2683
2641
2637
3
#63
Jan Gustafsson
Đại kiện tướng
Jan Gustafsson
2604
2641
2519
4
#64
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2672
2641
2554
#65
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2627
2640
2631
1
#66
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
2653
2640
2573
#67
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2671
2639
2633
1
#68
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
2
#69
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2640
2639
2642
3
#70
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2422
2639
2528
#71
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2628
2638
2605
1
#72
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2657
2638
2584
#73
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2596
2637
2556
1
#74
Vladimir Akopian
Đại kiện tướng
Vladimir Akopian
2595
2637
2641
1
#76
Evgeny Tomashevsky
Đại kiện tướng
Evgeny Tomashevsky
2681
2636
2626
#77
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2669
2635
2598
1
#78
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2672
2635
2609
#79
Pentala Harikrishna
Đại kiện tướng
Pentala Harikrishna
2692
2634
2641
#80
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2651
2633
2599
1
#81
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2627
2633
2567
#82
Vadim Milov
Đại kiện tướng
Vadim Milov
2604
2632
2519
1
#83
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2679
2632
2668
#84
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2609
2630
2660
1
#85
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2658
2630
2583
#86
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2633
2629
2597
1
#87
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2591
2629
2519
#88
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2672
2628
2704
#89
Liviu-Dieter Nisipeanu
Đại kiện tướng
Liviu-Dieter Nisipeanu
2580
2627
2625
#90
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2609
2626
2638
1
#91
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2582
2626
2547
2
#92
Ni Hua
Đại kiện tướng
Ni Hua
2649
2626
2579
3
#93
Ferenc Berkes
Đại kiện tướng
Ferenc Berkes
2605
2626
2664
#94
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2599
2625
2560
#95
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2596
2624
2630
1
#96
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2582
2624
2614
2
#97
Nidjat Mamedov
Đại kiện tướng
Nidjat Mamedov
2582
2624
2645
3
#98
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2558
2624
2631
4
#99
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2603
2624
2544
5
#100
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2624
2556