Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 15:28 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1851
Yehuda Gruenfeld
Đại kiện tướng
Yehuda Gruenfeld
2395
2336
2353
#1852
Dejan Marjanovic
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Marjanovic
2395
2419
2451
#1853
Andrew N Greet
Kiện tướng Quốc tế
Andrew N Greet
2395
2434
2431
#1854
2395
2337
0
#1855
Arystan Isanzhulov
Kiện tướng Quốc tế
Arystan Isanzhulov
2395
2427
2538
#1856
Daniel Garcia Roman
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Garcia Roman
2394
0
0
#1857
Luis Daniel Rodriguez Hernandez
Kiện tướng Quốc tế
Luis Daniel Rodriguez Hernandez
2394
2384
2343
#1858
Andrey Grekh
Kiện tướng Quốc tế
Andrey Grekh
2394
2283
2333
#1859
Sasa Rezan
Kiện tướng Quốc tế
Sasa Rezan
2394
2406
2422
#1860
Reza Mahdavi
Kiện tướng FIDE
Reza Mahdavi
2394
2412
2382
#1861
Deniz Ozen
Kiện tướng Quốc tế
Deniz Ozen
2394
2333
2289
#1862
Luca Suvorov
Kiện tướng FIDE
Luca Suvorov
2394
2203
2267
#1863
Juan Antonio Corral Blanco
Kiện tướng FIDE
Juan Antonio Corral Blanco
2394
2327
0
#1864
Throstur Thorhallsson
Đại kiện tướng
Throstur Thorhallsson
2394
2463
2279
#1865
Arhan Chethan Anand
Kiện tướng Quốc tế
Arhan Chethan Anand
2394
2176
2227
#1866
Alexander Ivanov
Đại kiện tướng
Alexander Ivanov
2394
0
2497
#1867
Evgeny Degtiarev
Kiện tướng Quốc tế
Evgeny Degtiarev
2394
2331
2252
#1868
Erdene Baasansuren
Kiện tướng FIDE
Erdene Baasansuren
2394
2117
2195
#1869
Mate Egresi
Kiện tướng FIDE
Mate Egresi
2393
2227
2397
#1870
Anvar Turdyev
Kiện tướng FIDE
Anvar Turdyev
2393
2321
2376
#1871
Christoph Dahl
Kiện tướng FIDE
Christoph Dahl
2393
0
2357
#1872
Andrei-Nestor Cioara
Kiện tướng Quốc tế
Andrei-Nestor Cioara
2393
2321
2307
#1873
George Stoleriu
Kiện tướng FIDE
George Stoleriu
2393
2317
2301
#1874
Javier Benito Campos Moreno
Đại kiện tướng
Javier Benito Campos Moreno
2393
2387
2386
#1875
Toni Lazov
Kiện tướng Quốc tế
Toni Lazov
2393
2411
2335
#1876
Niklas Schmider
Kiện tướng Quốc tế
Niklas Schmider
2393
2304
2382
#1877
Martin Martinez Romero
Kiện tướng Quốc tế
Martin Martinez Romero
2393
2385
2385
#1878
Fabrizio Bellia
Kiện tướng Quốc tế
Fabrizio Bellia
2393
2436
2431
#1879
Adelard Bai
Kiện tướng Quốc tế
Adelard Bai
2393
2232
2316
#1880
Hari Madhavan N B
Kiện tướng Quốc tế
Hari Madhavan N B
2393
2249
2364
#1881
Jens Kjeldsen
Kiện tướng Quốc tế
Jens Kjeldsen
2393
0
0
#1882
Dragan Kosic
Đại kiện tướng
Dragan Kosic
2393
2465
2451
#1883
Parab Ritviz
Kiện tướng Quốc tế
Parab Ritviz
2393
2175
2285
#1884
Jan Emmanuel Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Jan Emmanuel Garcia
2393
2347
2388
#1885
Lars Goldbeck
Kiện tướng FIDE
Lars Goldbeck
2392
2160
2225
#1886
Brodie McClymont
Kiện tướng Quốc tế
Brodie McClymont
2392
2449
2314
#1887
Maxim Timoshin
Kiện tướng FIDE
Maxim Timoshin
2392
2350
2196
#1888
Vladimir Fotin
Kiện tướng FIDE
Vladimir Fotin
2392
2327
2295
#1889
Milan Zajic
Đại kiện tướng
Milan Zajic
2392
2509
2478
#1890
Gabor Kovacs
Kiện tướng Quốc tế
Gabor Kovacs
2392
2414
2405
#1891
Till Wilhelm
Kiện tướng FIDE
Till Wilhelm
2392
0
2245
#1892
Roberto Molina
Kiện tướng Quốc tế
Roberto Molina
2392
2428
2389
#1893
Bence Pribelszky
Kiện tướng Quốc tế
Bence Pribelszky
2392
2309
2345
#1894
Jop Delemarre
Kiện tướng Quốc tế
Jop Delemarre
2392
0
0
#1895
Uurtsaikh Agibileg
Kiện tướng Quốc tế
Uurtsaikh Agibileg
2392
2311
2329
#1896
Ekin Baris Ozenir
Kiện tướng Quốc tế
Ekin Baris Ozenir
2392
2243
2243
#1897
Ilan Schnaider
Kiện tướng Quốc tế
Ilan Schnaider
2392
2285
2415
#1898
Simon Alejandro Languidey
Kiện tướng Quốc tế
Simon Alejandro Languidey
2392
2383
2318
#1899
Joel Cholo B Banawa
Kiện tướng Quốc tế
Joel Cholo B Banawa
2392
2367
0
#1900
Yingrui Lin
Kiện tướng Quốc tế
Yingrui Lin
2392
2297
2354