Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 16:28 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1801
Rainer Polzin
Đại kiện tướng
Rainer Polzin
2398
2411
2347
#1802
Sergey Volkov
Đại kiện tướng
Sergey Volkov
2398
2393
2330
#1803
Alex Vidal Zamora
Kiện tướng FIDE
Alex Vidal Zamora
2398
2276
2377
#1804
David Pires Tavares Martins
Kiện tướng Quốc tế
David Pires Tavares Martins
2398
2314
2320
#1805
Sadig Mammadov
Kiện tướng Quốc tế
Sadig Mammadov
2398
2208
2171
#1806
Alice Lee
Kiện tướng Quốc tế
Alice Lee
2398
2415
2337
#1807
Adrian Suarez Uriel
Kiện tướng Quốc tế
Adrian Suarez Uriel
2398
2291
2252
#1808
Jiri Rydl
Kiện tướng FIDE
Jiri Rydl
2398
2365
2318
#1809
Beksultan Moldagali
Kiện tướng FIDE
Beksultan Moldagali
2398
2086
2200
#1810
Senthil Maran K
Kiện tướng Quốc tế
Senthil Maran K
2398
2126
2132
#1811
Tamas Vanczak
Kiện tướng Quốc tế
Tamas Vanczak
2397
2348
2305
#1812
Kyron Griffith
Kiện tướng Quốc tế
Kyron Griffith
2397
2342
2227
#1813
Marsel Efroimski
Kiện tướng Quốc tế
Marsel Efroimski
2397
2327
2274
#1814
Vladimir Epishin
Đại kiện tướng
Vladimir Epishin
2397
2315
2271
#1815
Igor Bjelobrk
Kiện tướng Quốc tế
Igor Bjelobrk
2397
2374
2319
#1816
Alisa Galliamova
Kiện tướng Quốc tế
Alisa Galliamova
2397
2351
2332
#1817
Mher Hovhanisian
Đại kiện tướng
Mher Hovhanisian
2397
2409
2410
#1818
Janko Radovic
Kiện tướng Quốc tế
Janko Radovic
2397
2325
2318
#1819
Mads Hansen
Kiện tướng Quốc tế
Mads Hansen
2396
2380
2378
#1820
Theo Hommeles
Kiện tướng Quốc tế
Theo Hommeles
2396
0
0
#1821
Charles Monroy
Kiện tướng Quốc tế
Charles Monroy
2396
2332
2315
#1822
Jason Liang
Kiện tướng Quốc tế
Jason Liang
2396
2378
2378
#1823
Martin Mrva
Đại kiện tướng
Martin Mrva
2396
2430
0
#1824
Santiago Gonzalez De La Torre
Kiện tướng Quốc tế
Santiago Gonzalez De La Torre
2396
2390
0
#1825
Roberto Carlos Gomez Ledo
Kiện tướng Quốc tế
Roberto Carlos Gomez Ledo
2396
2408
2377
#1826
Bogdan-Gabriel Vioreanu
Kiện tướng Quốc tế
Bogdan-Gabriel Vioreanu
2396
2390
0
#1827
Paul Motwani
Đại kiện tướng
Paul Motwani
2396
2404
0
#1828
Roberto Calderin Gonzalez
Kiện tướng Quốc tế
Roberto Calderin Gonzalez
2396
0
0
#1829
Benik Agasarov
Kiện tướng FIDE
Benik Agasarov
2396
2223
2246
#1830
Franc Ashiku
Kiện tướng Quốc tế
Franc Ashiku
2396
2286
2341
#1831
Theo Stijve
Kiện tướng Quốc tế
Theo Stijve
2396
2261
2214
#1832
Georgios Kanakaris
Kiện tướng Quốc tế
Georgios Kanakaris
2396
2287
2291
#1833
Abdelrahman Hesham
Đại kiện tướng
Abdelrahman Hesham
2396
2382
2488
#1834
Ataberk Eren
Kiện tướng Quốc tế
Ataberk Eren
2396
2195
2226
#1835
Marcin Szelag
Kiện tướng Quốc tế
Marcin Szelag
2396
2355
2309
#1836
Petr Jirovsky
Kiện tướng Quốc tế
Petr Jirovsky
2396
0
0
#1837
Matias Perez Gormaz
Kiện tướng Quốc tế
Matias Perez Gormaz
2396
2366
2334
#1838
Tania Sachdev
Kiện tướng Quốc tế
Tania Sachdev
2396
2297
2319
#1839
Llambi Pasko
Kiện tướng Quốc tế
Llambi Pasko
2395
2394
2403
#1840
Valery Atlas
Kiện tướng Quốc tế
Valery Atlas
2395
2419
2425
#1841
Carlos Matamoros Franco
Đại kiện tướng
Carlos Matamoros Franco
2395
2423
2546
#1842
Jakov Loxine
Kiện tướng Quốc tế
Jakov Loxine
2395
0
0
#1843
Alessandro Manzone
Kiện tướng FIDE
Alessandro Manzone
2395
2380
2303
#1844
Davit Benidze
Đại kiện tướng
Davit Benidze
2395
2445
2405
#1845
Thibaut Maenhout
Kiện tướng Quốc tế
Thibaut Maenhout
2395
2359
2394
#1846
Subhayan Kundu
Kiện tướng Quốc tế
Subhayan Kundu
2395
2217
2228
#1847
Aaryan Varshney
Kiện tướng Quốc tế
Aaryan Varshney
2395
2224
2269
#1848
Mukhammadali Abdurakhmonov
Kiện tướng Quốc tế
Mukhammadali Abdurakhmonov
2395
2275
2419
#1849
Kevin Terrieux
Kiện tướng Quốc tế
Kevin Terrieux
2395
2427
2455
#1850
Peter Lizak
Kiện tướng Quốc tế
Peter Lizak
2395
2352
2423