Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 08:28 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1751
Marcin Sieciechowicz
Kiện tướng Quốc tế
Marcin Sieciechowicz
2401
2328
2318
#1752
Marc Morgunov
Kiện tướng FIDE
Marc Morgunov
2401
2308
2371
#1753
Steven Geirnaert
Kiện tướng Quốc tế
Steven Geirnaert
2401
2427
2343
#1754
Radin Yadegar
Kiện tướng FIDE
Radin Yadegar
2401
2209
2149
#1755
Diego Vergara Anton
Kiện tướng FIDE
Diego Vergara Anton
2400
2165
2305
#1756
Nataliya Buksa
Kiện tướng Quốc tế
Nataliya Buksa
2400
2241
2281
#1757
Anuj Shrivatri
Kiện tướng Quốc tế
Anuj Shrivatri
2400
2328
2298
#1758
Gombosuren Munkhgal
Đại kiện tướng
Gombosuren Munkhgal
2400
2407
2505
#1759
Maksat Atabayev
Đại kiện tướng
Maksat Atabayev
2400
2439
2370
#1760
Salvatore Matera
Kiện tướng Quốc tế
Salvatore Matera
2400
0
0
#1761
Jan Breukelman
Kiện tướng FIDE
Jan Breukelman
2400
0
2327
#1762
Nimrod Veinberg
Kiện tướng Quốc tế
Nimrod Veinberg
2400
2285
2324
#1763
Bozidar Ivekovic
Kiện tướng FIDE
Bozidar Ivekovic
2400
2356
2374
#1764
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2400
2517
2616
#1765
Jan Marn
Kiện tướng FIDE
Jan Marn
2400
2303
2207
#1766
Andrei Belozerov
Đại kiện tướng
Andrei Belozerov
2400
2384
2379
#1767
Jonas Roseneck
Kiện tướng Quốc tế
Jonas Roseneck
2400
0
2314
#1768
Leonid Sawlin
Kiện tướng Quốc tế
Leonid Sawlin
2400
2324
2361
#1769
Zhaoqi Liu
Kiện tướng Quốc tế
Zhaoqi Liu
2400
2272
2201
#1770
Alexander Khripachenko
Kiện tướng FIDE
Alexander Khripachenko
2400
2310
2387
#1771
2400
2298
2361
#1772
Tomas Likavsky
Đại kiện tướng
Tomas Likavsky
2400
2389
0
#1773
Remy Degraeve
Kiện tướng Quốc tế
Remy Degraeve
2400
2407
2374
#1774
Mikel Huerga Leache
Đại kiện tướng
Mikel Huerga Leache
2400
2414
2477
#1775
Nikola Kanov
Kiện tướng FIDE
Nikola Kanov
2400
2247
2225
#1776
Piotr Nguyen
Kiện tướng Quốc tế
Piotr Nguyen
2399
2313
2332
#1777
Neil McDonald
Đại kiện tướng
Neil McDonald
2399
2406
2374
#1778
Roman Pyrih
Kiện tướng FIDE
Roman Pyrih
2399
2313
2333
#1779
Dimitrios Ladopoulos
Kiện tướng FIDE
Dimitrios Ladopoulos
2399
2322
2213
#1780
Kaifan Xie
Kiện tướng
Kaifan Xie
2399
2154
2270
#1781
Ashot Parvanyan
Kiện tướng Quốc tế
Ashot Parvanyan
2399
2344
2339
#1782
Jan Miesbauer
Kiện tướng Quốc tế
Jan Miesbauer
2399
0
0
#1783
Richard Wessman
Kiện tướng Quốc tế
Richard Wessman
2399
0
0
#1784
Alimzhan Amirkul
Kiện tướng FIDE
Alimzhan Amirkul
2399
2022
2191
#1785
Karsten Rasmussen
Kiện tướng Quốc tế
Karsten Rasmussen
2399
2432
2376
#1786
German Spata
Kiện tướng FIDE
German Spata
2399
0
2260
#1787
2399
2304
2287
#1788
Nils Richter
Kiện tướng Quốc tế
Nils Richter
2399
2295
2316
#1789
Martin Horcajuelo Rocamora
Kiện tướng FIDE
Martin Horcajuelo Rocamora
2399
2166
2235
#1790
Sebastian Poltorak
Kiện tướng FIDE
Sebastian Poltorak
2399
2237
2237
#1791
Banerjee Bitan
Kiện tướng Quốc tế
Banerjee Bitan
2399
0
2437
#1792
Denis Khayrullin
Kiện tướng Quốc tế
Denis Khayrullin
2399
2206
2319
#1793
Nisim Iliaguev
Kiện tướng FIDE
Nisim Iliaguev
2399
2321
2258
#1794
Elina Danielian
Đại kiện tướng
Elina Danielian
2398
2301
2335
#1795
Victor Garcia Molla
Kiện tướng FIDE
Victor Garcia Molla
2398
0
0
#1796
Davide Arcuti
Kiện tướng Quốc tế
Davide Arcuti
2398
2316
2253
#1797
Olga Girya
Đại kiện tướng
Olga Girya
2398
2312
2229
#1798
Robert Aloma Vidal
Kiện tướng Quốc tế
Robert Aloma Vidal
2398
2411
2414
#1799
Rainer Polzin
Đại kiện tướng
Rainer Polzin
2398
2411
2347
#1800
Sergey Volkov
Đại kiện tướng
Sergey Volkov
2398
2393
2330