Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 02:27 3 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1351
Mate Bagi
Kiện tướng Quốc tế
Mate Bagi
2425
2383
2323
#1352
Aleksej Aleksandrov
Đại kiện tướng
Aleksej Aleksandrov
2425
2414
2381
#1353
Maksim Samusenko
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Samusenko
2425
2392
2399
#1354
Valentina Gunina
Đại kiện tướng
Valentina Gunina
2425
2384
2360
#1355
Masoud Mosadeghpour
Đại kiện tướng
Masoud Mosadeghpour
2425
2307
2315
#1356
Zsoka Gaal
Nữ đại kiện tướng
Zsoka Gaal
2425
2218
2284
#1357
Petr Haba
Đại kiện tướng
Petr Haba
2425
0
2481
#1358
Frode Elsness
Kiện tướng Quốc tế
Frode Elsness
2424
2259
2331
#1359
Daniel W Gormally
Đại kiện tướng
Daniel W Gormally
2424
2462
2490
#1360
Alexander Seyb
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Seyb
2424
0
2345
#1361
Vojtech Straka
Kiện tướng Quốc tế
Vojtech Straka
2424
2306
2324
#1362
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2424
2437
2474
#1363
Attila Groszpeter
Đại kiện tướng
Attila Groszpeter
2424
2449
0
#1364
Miodrag R Savic
Đại kiện tướng
Miodrag R Savic
2424
2496
2480
#1365
Bosko Tomic
Kiện tướng Quốc tế
Bosko Tomic
2424
2479
2432
#1366
Pinchas Kantarji
Kiện tướng Quốc tế
Pinchas Kantarji
2424
2335
0
#1367
Nguyen Huynh Minh Huy
Đại kiện tướng
Nguyen Huynh Minh Huy
2423
2454
2470
#1368
Artur Gaifullin
Kiện tướng FIDE
Artur Gaifullin
2423
2288
2310
#1369
Kevin Noboa Silva
Kiện tướng FIDE
Kevin Noboa Silva
2423
2327
2194
#1370
Vasil Spasov
Đại kiện tướng
Vasil Spasov
2423
2452
2518
#1371
Vladimir Hamitevici
Đại kiện tướng
Vladimir Hamitevici
2423
2391
2396
#1372
Tagir Salemgareev
Kiện tướng Quốc tế
Tagir Salemgareev
2423
2429
2364
#1373
Mikhail Belous
Kiện tướng Quốc tế
Mikhail Belous
2423
2274
2253
#1374
Maksim Novikov
Đại kiện tướng
Maksim Novikov
2423
2395
2277
#1375
Yaroslav Remizov
Kiện tướng Quốc tế
Yaroslav Remizov
2423
2425
2457
#1376
Florian Hujbert
Kiện tướng Quốc tế
Florian Hujbert
2423
2457
2418
#1377
Stefan Tadic
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Tadic
2422
2333
2290
#1378
Pavel Govciyan
Kiện tướng Quốc tế
Pavel Govciyan
2422
2401
2394
#1379
Valentin Raceanu
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Raceanu
2422
2372
2374
#1380
Oliver Dimakiling
Kiện tướng Quốc tế
Oliver Dimakiling
2422
2410
2438
#1381
Michael Oratovsky
Đại kiện tướng
Michael Oratovsky
2422
2496
2391
#1382
Lela Javakhishvili
Kiện tướng Quốc tế
Lela Javakhishvili
2422
2321
2311
#1383
Miklos Nemeth
Kiện tướng Quốc tế
Miklos Nemeth
2422
2414
2420
#1384
Miroslav D Miljkovic
Đại kiện tướng
Miroslav D Miljkovic
2422
2461
2516
#1385
Azarya Jodi Setyaki
Kiện tướng Quốc tế
Azarya Jodi Setyaki
2422
2327
2301
#1386
Felix Levin
Đại kiện tướng
Felix Levin
2422
2332
2327
#1387
Gia Huy Banh
Kiện tướng Quốc tế
Gia Huy Banh
2422
2154
2252
#1388
Andrey Tsvetkov
Kiện tướng Quốc tế
Andrey Tsvetkov
2422
2327
2416
#1389
Emilis Pileckis
Kiện tướng Quốc tế
Emilis Pileckis
2422
2442
2434
#1390
Wiktor Moskalenko
Đại kiện tướng
Wiktor Moskalenko
2422
2430
2407
#1391
Alexander Moskalenko
Đại kiện tướng
Alexander Moskalenko
2422
2488
2406
#1392
Luis Fernando Ibarra Chami
Đại kiện tướng
Luis Fernando Ibarra Chami
2422
2439
2452
#1393
Eloi Relange
Đại kiện tướng
Eloi Relange
2422
2469
2414
#1394
Nikolai Kabanov
Đại kiện tướng
Nikolai Kabanov
2422
2345
2318
#1395
Robert Shlyakhtenko
Kiện tướng Quốc tế
Robert Shlyakhtenko
2422
0
2332
#1396
Lukasz Licznerski
Kiện tướng Quốc tế
Lukasz Licznerski
2422
2408
2405
#1397
Jordi Fluvia Poyatos
Kiện tướng Quốc tế
Jordi Fluvia Poyatos
2421
2465
2430
#1398
Ziaur Rahman
Đại kiện tướng
Ziaur Rahman
2421
2471
2460
#1399
Nikolaos Spyropoulos
Kiện tướng Quốc tế
Nikolaos Spyropoulos
2421
2296
2330
#1400
Sebastian Lukas Kostolansky
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Lukas Kostolansky
2421
2313
2298