Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 14:13 5 tháng 10, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#51
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2676
2611
2716
#52
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2673
2658
2604
1
#53
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2673
2597
2615
2
#54
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2673
2613
2564
3
#55
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2673
2641
2554
#56
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2672
2614
2605
#57
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2668
2540
2593
1
#58
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2668
2654
2628
2
#59
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2668
2671
2711
#60
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2667
2586
2613
1
#61
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2667
2635
2576
#62
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
1
#63
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2666
2677
2627
#64
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2663
2525
2563
#65
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2662
2655
2659
1
#66
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2662
2628
2704
#67
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2660
2608
2645
#68
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2659
2583
2663
#69
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2658
2647
2597
1
#70
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2658
2630
2583
#71
Frederik Svane
Đại kiện tướng
Frederik Svane
2655
2455
2502
1
#72
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2655
2601
2618
2
#73
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2655
2641
2615
3
#74
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2655
2654
2587
#75
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2654
2541
2560
#76
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2653
2638
2584
1
#77
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2653
2517
2542
#78
Johan-Sebastian Christiansen
Đại kiện tướng
Johan-Sebastian Christiansen
2650
2468
2560
1
#79
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2650
2545
2508
2
#80
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2624
2556
3
#81
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
2650
2640
2573
#82
Ni Hua
Đại kiện tướng
Ni Hua
2649
2619
2579
#83
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2648
2580
2629
1
#84
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2648
2569
2536
#85
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2647
2553
2575
#86
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2646
2559
2547
1
#87
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2646
2714
2707
2
#88
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2646
2608
2621
#89
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2644
2591
2523
#90
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2643
2607
2629
1
#91
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2643
2681
2587
#92
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2666
2622
#93
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2693
2658
1
#94
Narayanan S L
Đại kiện tướng
Narayanan S L
2640
2579
2645
2
#95
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2640
2608
2579
#96
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2639
2575
2558
1
#97
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2639
2638
2645
2
#98
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2639
2547
2537
#99
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2638
2600
2602
#100
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2637
2550
2620