Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 20:15 25 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
4
#651
Stanislav Smetankin
Kiện tướng Quốc tế
Stanislav Smetankin
2495
0
2464
5
#652
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2495
2568
2551
6
#653
Kirk Ghazarian
Kiện tướng Quốc tế
Kirk Ghazarian
2495
0
2360
7
#654
Ivan Morovic Fernandez
Đại kiện tướng
Ivan Morovic Fernandez
2495
2578
2498
8
#655
Bartlomiej Heberla
Đại kiện tướng
Bartlomiej Heberla
2495
2454
2394
9
#656
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2495
2520
2553
#657
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2494
2516
2473
1
#658
Sarunas Sulskis
Đại kiện tướng
Sarunas Sulskis
2494
2441
2486
2
#659
Laszlo Gonda
Đại kiện tướng
Laszlo Gonda
2494
2502
0
3
#660
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2494
2607
2517
4
#661
Safal Bora
Kiện tướng Quốc tế
Safal Bora
2494
2389
2377
5
#662
Rahul Srivatshav P
Đại kiện tướng
Rahul Srivatshav P
2494
2392
2370
6
#663
Csaba Horvath
Đại kiện tướng
Csaba Horvath
2494
2491
2536
#664
Harika Dronavalli
Đại kiện tướng
Harika Dronavalli
2493
2416
2411
1
#665
Alina Kashlinskaya
Kiện tướng Quốc tế
Alina Kashlinskaya
2493
2383
2398
2
#666
Divya Deshmukh
Kiện tướng Quốc tế
Divya Deshmukh
2493
2401
2333
3
#667
Andre Diamant
Đại kiện tướng
Andre Diamant
2493
2439
2468
4
#668
Nikolas Lubbe
Đại kiện tướng
Nikolas Lubbe
2493
2454
2449
5
#669
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2493
2601
2600
6
#670
Julen Luis Arizmendi Martinez
Đại kiện tướng
Julen Luis Arizmendi Martinez
2493
2489
2458
7
#671
Marcin Tazbir
Đại kiện tướng
Marcin Tazbir
2493
2434
2461
8
#672
Wan Yunguo
Đại kiện tướng
Wan Yunguo
2493
2520
2522
9
#673
Patrick Zelbel
Kiện tướng Quốc tế
Patrick Zelbel
2493
2456
2426
#674
Pedro Antonio Gines Esteo
Đại kiện tướng
Pedro Antonio Gines Esteo
2492
2406
2460
1
#675
Eugene Perelshteyn
Đại kiện tướng
Eugene Perelshteyn
2492
0
0
2
#676
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
3
#677
2492
2428
2466
4
#678
Adar Tarhan
Kiện tướng Quốc tế
Adar Tarhan
2492
2375
2334
5
#679
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
6
#680
Tong Xiao
Đại kiện tướng
Tong Xiao
2492
2247
2413
7
#681
A Koushik Girish
Đại kiện tướng
A Koushik Girish
2492
2410
2398
#682
Danyyil Dvirnyy
Đại kiện tướng
Danyyil Dvirnyy
2491
2458
2528
1
#683
Gergely-Andras-Gyula Szabo
Đại kiện tướng
Gergely-Andras-Gyula Szabo
2491
2374
2450
2
#684
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
2475
3
#685
Aswath S
Kiện tướng Quốc tế
Aswath S
2491
2359
2345
4
#686
Tomasz Markowski
Đại kiện tướng
Tomasz Markowski
2491
2413
2476
5
#687
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2491
2450
2479
6
#688
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2491
2549
2533
7
#689
Jakub Seemann
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Seemann
2491
2392
2359
8
#690
Marcus R Harvey
Kiện tướng Quốc tế
Marcus R Harvey
2491
2460
2438
#691
Cem Kaan Gokerkan
Đại kiện tướng
Cem Kaan Gokerkan
2490
2428
2406
1
#692
Pere Garriga Cazorla
Đại kiện tướng
Pere Garriga Cazorla
2490
2507
2395
2
#693
Mihail Nikitenko
Đại kiện tướng
Mihail Nikitenko
2490
2416
2382
3
#694
Brewington Hardaway
Kiện tướng Quốc tế
Brewington Hardaway
2490
2181
2394
4
#695
Vaishali Rameshbabu
Đại kiện tướng
Vaishali Rameshbabu
2490
2359
2362
5
#696
Igor Novikov
Đại kiện tướng
Igor Novikov
2490
0
0
6
#697
Read Samadov
Kiện tướng Quốc tế
Read Samadov
2490
2434
2404
7
#698
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2490
2480
2543
8
#699
Toms Kantans
Đại kiện tướng
Toms Kantans
2490
2383
2394
#700
Jorge Roberto Elias Reyes
Kiện tướng Quốc tế
Jorge Roberto Elias Reyes
2489
2419
2348