Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 17:15 25 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#601
Emanuel Berg
Đại kiện tướng
Emanuel Berg
2502
2570
2502
1
#602
Aksel Bu Kvaloy
Kiện tướng Quốc tế
Aksel Bu Kvaloy
2502
2226
2298
2
#603
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2502
2508
2463
3
#604
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2502
2520
2528
4
#605
Savva Vetokhin
Đại kiện tướng
Savva Vetokhin
2502
2459
2502
5
#606
Praveen Balakrishnan
Đại kiện tướng
Praveen Balakrishnan
2502
2393
2445
6
#607
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2502
2539
2422
7
#608
Zurab Sturua
Đại kiện tướng
Zurab Sturua
2502
2489
2447
8
#609
2502
2441
2397
9
#610
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2502
2534
2606
10
#611
Artem Iljin
Đại kiện tướng
Artem Iljin
2502
2496
2437
11
#612
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2502
2518
2520
#613
Vladimir Zakhartsov
Đại kiện tướng
Vladimir Zakhartsov
2501
2470
2427
1
#614
Visakh N R
Đại kiện tướng
Visakh N R
2501
2446
2466
2
#615
Leonardo Costa
Kiện tướng Quốc tế
Leonardo Costa
2501
2310
2415
3
#616
Vladislav Nozdrachev
Kiện tướng Quốc tế
Vladislav Nozdrachev
2501
2495
2481
4
#617
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2501
2500
2494
5
#618
Mukhiddin Madaminov
Đại kiện tướng
Mukhiddin Madaminov
2501
2456
2471
#619
Alisher Suleymenov
Đại kiện tướng
Alisher Suleymenov
2500
2428
2375
1
#620
Martijn Dambacher
Đại kiện tướng
Martijn Dambacher
2500
0
0
2
#621
Guillaume Lamard
Đại kiện tướng
Guillaume Lamard
2500
2450
2399
#622
Ermes Espinosa Veloz
Đại kiện tướng
Ermes Espinosa Veloz
2499
2480
2386
1
#623
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2499
2588
2543
2
#624
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2499
2540
2492
3
#625
Jan Malek
Kiện tướng Quốc tế
Jan Malek
2499
2218
2346
4
#626
Daniel Quizon
Đại kiện tướng
Daniel Quizon
2499
2292
2397
#627
Brandon G I Clarke
Kiện tướng Quốc tế
Brandon G I Clarke
2498
2385
2418
1
#628
Irakli Beradze
Kiện tướng Quốc tế
Irakli Beradze
2498
2457
2394
2
#629
Aliaksei Charnushevich
Đại kiện tướng
Aliaksei Charnushevich
2498
2477
0
3
#630
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
4
#631
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2498
2519
2534
#632
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2497
2529
2512
1
#633
Marko Nenezic
Kiện tướng Quốc tế
Marko Nenezic
2497
2491
2467
2
#634
Slavko Cicak
Đại kiện tướng
Slavko Cicak
2497
0
2484
3
#635
Evgenios Ioannidis
Đại kiện tướng
Evgenios Ioannidis
2497
2405
2375
4
#636
Deep Sengupta
Đại kiện tướng
Deep Sengupta
2497
2410
2354
#637
Shawn Rodrigue-Lemieux
Đại kiện tướng
Shawn Rodrigue-Lemieux
2496
2473
2461
1
#638
Oskar Wieczorek
Đại kiện tướng
Oskar Wieczorek
2496
2331
2406
2
#639
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2496
2510
2495
3
#640
Qi Chen b
Kiện tướng Quốc tế
Qi Chen b
2496
2443
2432
4
#641
Jan Bernasek
Đại kiện tướng
Jan Bernasek
2496
2505
2446
5
#642
Sundar M Shyam
Đại kiện tướng
Sundar M Shyam
2496
2469
2475
6
#643
Ravi Haria
Đại kiện tướng
Ravi Haria
2496
2422
2422
7
#644
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2496
2520
2474
8
#645
Xu Yi
Đại kiện tướng
Xu Yi
2496
2391
2449
9
#646
Andrei Murariu
Đại kiện tướng
Andrei Murariu
2496
2511
2448
#647
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2495
2572
2451
1
#648
Jan Klimkowski
Kiện tướng Quốc tế
Jan Klimkowski
2495
2420
2445
2
#649
Polina Shuvalova
Kiện tướng Quốc tế
Polina Shuvalova
2495
2344
2415
3
#650
Marcin Dziuba
Đại kiện tướng
Marcin Dziuba
2495
2456
2478