Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 03:27 3 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1501
Nikita Matinian
Đại kiện tướng
Nikita Matinian
2415
2343
2395
#1502
Jens-Uwe Maiwald
Đại kiện tướng
Jens-Uwe Maiwald
2415
2453
2444
#1503
Ivan Zaja
Đại kiện tướng
Ivan Zaja
2415
2397
2344
#1504
Anthony Atanasov
Kiện tướng Quốc tế
Anthony Atanasov
2415
2311
2343
#1505
Florian Schwabeneder
Kiện tướng Quốc tế
Florian Schwabeneder
2415
2332
2374
#1506
Sergio E Barrientos
Đại kiện tướng
Sergio E Barrientos
2415
2411
2383
#1507
Lazaro Lorenzo De La Riva
Kiện tướng Quốc tế
Lazaro Lorenzo De La Riva
2415
2359
2324
#1508
Shiroghlan Talibov
Kiện tướng FIDE
Shiroghlan Talibov
2415
2228
2334
#1509
Dorian Rogozenko
Đại kiện tướng
Dorian Rogozenko
2415
2435
2409
#1510
Benedict Krause
Kiện tướng Quốc tế
Benedict Krause
2414
2417
2453
#1511
Georg Froewis
Kiện tướng Quốc tế
Georg Froewis
2414
2478
2517
#1512
Mark van der Werf
Kiện tướng Quốc tế
Mark van der Werf
2414
0
2398
#1513
Florian Mesaros
Kiện tướng Quốc tế
Florian Mesaros
2414
2304
2374
#1514
Lucas Brunner
Đại kiện tướng
Lucas Brunner
2414
0
0
#1515
Joel Cholo B Banawa
Kiện tướng Quốc tế
Joel Cholo B Banawa
2414
2367
0
#1516
Jonathan Carlstedt
Kiện tướng Quốc tế
Jonathan Carlstedt
2414
2358
2341
#1517
Mai Narva
Kiện tướng Quốc tế
Mai Narva
2414
2384
2336
#1518
Karsten Volke
Kiện tướng Quốc tế
Karsten Volke
2414
0
2349
#1519
Tobias Koelle
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Koelle
2414
2399
2543
#1520
Gerald Hertneck
Đại kiện tướng
Gerald Hertneck
2414
2470
2461
#1521
Richard Biolek Jr
Kiện tướng Quốc tế
Richard Biolek Jr
2414
2358
2377
#1522
Nadav Zemach
Kiện tướng Quốc tế
Nadav Zemach
2414
2295
2233
#1523
Petar Genov
Đại kiện tướng
Petar Genov
2414
2445
2448
#1524
Remy Degraeve
Kiện tướng Quốc tế
Remy Degraeve
2414
2377
2374
#1525
Tamas Vanczak
Kiện tướng Quốc tế
Tamas Vanczak
2413
2348
2305
#1526
Alexey Grachev
Kiện tướng Quốc tế
Alexey Grachev
2413
2399
2455
#1527
Gennady Kozlov
Kiện tướng FIDE
Gennady Kozlov
2413
2345
2326
#1528
John M Emms
Đại kiện tướng
John M Emms
2413
2415
0
#1529
Kirill Klukin
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Klukin
2413
2343
2336
#1530
Henry Robert Steel
Kiện tướng Quốc tế
Henry Robert Steel
2413
2399
2424
#1531
Martin Neubauer
Kiện tướng Quốc tế
Martin Neubauer
2413
2382
2316
#1532
David Berczes
Đại kiện tướng
David Berczes
2413
2495
2492
#1533
Rainer Polzin
Đại kiện tướng
Rainer Polzin
2413
2411
2347
#1534
Ognjen Cvitan
Đại kiện tướng
Ognjen Cvitan
2413
2511
2442
#1535
Miragha Aghayev
Kiện tướng Quốc tế
Miragha Aghayev
2413
2429
2351
#1536
Aleksandar Colovic
Đại kiện tướng
Aleksandar Colovic
2413
2395
2267
#1537
Artem Smirnov
Kiện tướng Quốc tế
Artem Smirnov
2413
2318
2318
#1538
Samrug Narayanan
Kiện tướng Quốc tế
Samrug Narayanan
2413
0
2297
#1539
Dr Stefan Wehmeier
Kiện tướng Quốc tế
Dr Stefan Wehmeier
2413
0
2314
#1540
Michael Richter
Đại kiện tướng
Michael Richter
2413
2425
2402
#1541
Lars Karlsson
Đại kiện tướng
Lars Karlsson
2413
2473
2336
#1542
2413
2114
2093
#1543
Rokas Klabis
Kiện tướng Quốc tế
Rokas Klabis
2413
2253
2270
#1544
Yevhenii Yelisieiev
Kiện tướng Quốc tế
Yevhenii Yelisieiev
2413
2357
2390
#1545
Joachim Birger Nilsen
Kiện tướng Quốc tế
Joachim Birger Nilsen
2413
2316
2337
#1546
Robert Stein
Kiện tướng FIDE
Robert Stein
2413
2313
2352
#1547
Olivier Renet
Đại kiện tướng
Olivier Renet
2413
2507
2485
#1548
Melikset Khachiyan
Đại kiện tướng
Melikset Khachiyan
2413
2471
2484
#1549
Aleksandar Danilovic
Kiện tướng Quốc tế
Aleksandar Danilovic
2412
2335
2325
#1550
Prithu Gupta
Đại kiện tướng
Prithu Gupta
2412
2384
2344