Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng FIDE
Sergey Krivenko
Tên đầy đủ
Sergey Krivenko
Sinh
Jan 1, 1991
(33 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
FIDE
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
109
37% Win
28% Draw
35% Loss
Như quân Trắng
57
40% Win
32% Draw
28% Loss
Như quân Đen
52
33% Win
23% Draw
44% Loss
Sergey Krivenko Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Sergey Krivenko
(2278)
Dimitris Alexakis
(2504)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Taimanov, Bastrikov Variation
½-½
64
2024
Sergey Krivenko
(2268)
Bhattacharyya Soham
(2477)
1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4
Caro-Kann Defense: Classical, Spassky, Lobron System
½-½
35
2024
Sergey Krivenko
(2268)
Uurtsaikh Agibileg
(2418)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Makogonov Variation
½-½
70
2024
Sergey Krivenko
(2279)
Matiss Mustaps
(2356)
1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 c5
Trompowsky Attack: Classical, Big Center Variation
1-0
75
2019
Sergey Krivenko
(2279)
Lorin A R D'Costa
(2381)
1. d4 Nf6 2. Bg5 c5 3. Bxf6 gxf6
Trompowsky Attack
½-½
60
2019
Sergey Krivenko
(2279)
Valentin Vlassow
(2257)
1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Accepted: Janowski-Larsen Variation
0-1
44
2019
Sergey Krivenko
(2297)
Aleksey Goganov
(2559)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Sämisch Variation
0-1
51
2019
Sergey Krivenko
(2297)
Aleksey Goganov
(2559)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Sämisch Variation
0-1
48
2019
Sergey Krivenko
(2354)
Sergei Movsesian
(2666)
1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 Nbd7
Old Indian Defense: Ukrainian, Two Knights Variation
0-1
39
2016
Sergey Krivenko
(2354)
Vojtech Plat
(2498)
1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 e5
Pirc Defense
0-1
45
2016
Sergey Krivenko
(2352)
Ivan Elishev
(2128)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Exchange Variation
1-0
38
2015
Sergey Krivenko
(2352)
Nikita Kalinin
(2205)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Triangle System
1-0
42
2015
Sergey Krivenko
(2342)
Timofey Smirnov
(2269)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange, Positional Line
1-0
51
2014
Sergey Krivenko
(2295)
Anvar Turdyev
(2376)
1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 c6
Modern Defense: Standard Line
1-0
32
2013
Sergey Krivenko
(2295)
Maria Severina
(2227)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Hübner, Rubinstein, Main Line
½-½
35
2013
Sergey Krivenko
(2328)
Konstantin Tarlev
(2547)
1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 e6
Closed Sicilian Defense: Fianchetto Variation
0-1
81
2013
Sergey Krivenko
(2328)
Aleksandr Rakhmanov
(2602)
1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 g6
Pirc Defense: Main Line, Austrian Attack
0-1
53
2013
Sergey Krivenko
Travkina Anastasia
(2217)
1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. e4 d5
English Opening: Mikėnas-Carls, Flohr Variation
1-0
52
2013
Sergey Krivenko
(2295)
Daria Voit
(2284)
1. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. f4 g6
King's Fianchetto Opening: Indian Defense
0-1
36
2013
Sergey Krivenko
(2370)
Viacheslav Rozhkov
(2282)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6
Colle System: Rubinstein Opening
0-1
22
2012
Sergey Krivenko
(2370)
Vladimir Kachar
(2294)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Modern, Knight Defense
½-½
34
2012
Sergey Krivenko
(2347)
Vasily Yemelin
(2579)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Kmoch Variation
½-½
38
2012
Sergey Krivenko
(2347)
Vadim Karpov
(2375)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Sämisch Variation
½-½
32
2012
Sergey Krivenko
(2347)
Svetlana Shulakova
(2123)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Triangle System
½-½
57
2012
Sergey Krivenko
(2356)
Vladimir Potkin
(2665)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6
Semi-Slav Defense: Anti-Meran Gambit
0-1
34
2012
Đầu trang
1
2
3
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Mikhail Tal gặp Tigran Petrosian, 1973
Adolf Anderssen gặp Finch J, 1851
Adolf Anderssen gặp Berthold Suhle, 1860
Hikaru Nakamura gặp Jorden van Foreest, 2024
Ding Liren gặp Gukesh D, 2024