Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
Tên đầy đủ
Mikhail Bryakin
Sinh
Jan 1, 1997
(28 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Serbia
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
1278
48% Win
20% Draw
32% Loss
Như quân Trắng
632
51% Win
20% Draw
29% Loss
Như quân Đen
646
44% Win
21% Draw
35% Loss
Mikhail Bryakin Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Mikhail Bryakin
(2962)
Leonel Amato
(2521)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
57
2025
Mikhail Bryakin
(2913)
Oscar Williams
(2618)
1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. Bf4 Bg7
Indian Game: East Indian, London System
1-0
43
2025
Mikhail Bryakin
(2913)
Khagan Ahmad
(2786)
1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. Bf4 c5
Indian Game
1-0
59
2025
Mikhail Bryakin
(2914)
Oleksandr Kuzhilniy
(2625)
1. Nf3 Nf6 2. b3 g6 3. Bb2 Bg7
Réti Opening: King's Indian Attack, Symmetrical Defense
1-0
36
2025
Mikhail Bryakin
(2924)
Dimitrios Vazelakis
(1948)
1. g3 f5 2. Bg2 Nf6 3. c4 d6
English Opening: Anglo-Dutch Defense
1-0
67
2025
Mikhail Bryakin
(2892)
Alberto Barp
(2739)
1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5
Caro-Kann Defense: Advance, Tal Variation
1-0
31
2025
Mikhail Bryakin
(2886)
Gergana Peycheva
(2542)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
42
2025
Mikhail Bryakin
(2918)
Meri Arabidze
(2764)
1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. Bf4 e6
London System
0-1
60
2025
Mikhail Bryakin
(2921)
Filip Dowgird
(2751)
1. Nf3 d6 2. d4 Nf6 3. Bf4 Nbd7
Indian Game: Tartakower Defense
0-1
40
2025
Mikhail Bryakin
(2926)
Dinh Minh An
(2752)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
0-1
54
2025
Mikhail Bryakin
(2898)
Egor Bykov
(2695)
1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. Bf4 c5
London System
0-1
109
2025
Mikhail Bryakin
(2910)
Mendes Aaron Reeve
(2715)
1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. Bf4 Bf5
London System
½-½
75
2025
Mikhail Bryakin
(2852)
Matthias Bluebaum
(2996)
1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. g3 Nf6
Indian Game: Black Knights' Tango
1-0
42
2024
Mikhail Bryakin
(2835)
Aljoscha Feuerstack
(2656)
1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 a6
Caro-Kann Defense: Advance Variation
1-0
58
2024
Mikhail Bryakin
(2833)
Yakov Ginzburg
(2559)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 a6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
1-0
41
2024
Mikhail Bryakin
(2833)
William Olsson
(2571)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
70
2024
Mikhail Bryakin
(2831)
Michal Kopczynski
(2533)
1. e4 b6 2. d4 Bb7 3. Bd3 e6
Owen's Defense
1-0
52
2024
Mikhail Bryakin
(2842)
Alexander Spichkin
(2470)
1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Qxd4 Nc6
Center Game Accepted: Normal Variation
1-0
40
2024
Mikhail Bryakin
(2843)
Adar Tarhan
(2693)
1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5
Caro-Kann Defense: Advance, Bayonet Attack
1-0
45
2024
Mikhail Bryakin
(2836)
Piotr Lopusiewicz
(2474)
1. Nf3 Nf6 2. b3 d5 3. Bb2 Bf5
Réti Opening: Nimzowitsch-Larsen Attack
1-0
40
2024
Mikhail Bryakin
(2850)
Gizem Olcayoz
(2002)
1. g3 f5 2. Bg2 Nf6 3. d3 d6
King's Fianchetto Opening: Dutch Defense
1-0
43
2024
Mikhail Bryakin
(2841)
Nikolas Theodorou
(3026)
1. c4 b6 2. e4 Bb7 3. Nc3 d6
English Opening
1-0
38
2024
Mikhail Bryakin
(2835)
Daniel Taboas Rodriguez
(2589)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6
Ruy López Opening: Berlin, l'Hermet, Berlin Wall Defense
1-0
40
2024
Mikhail Bryakin
(2855)
Ilja Derjabin
(2477)
1. g3 c5 2. Bg2 Nc6 3. d3 d5
King's Fianchetto Opening: Sicilian Invitation
1-0
65
2024
Mikhail Bryakin
(2829)
Siem Van Dael
(2563)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
39
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alan Pichot gặp Tomasz Jaskolka, 2022
Ruy Lopez De Segura gặp Leonardo Da Curtie, 1560
Gukesh D gặp Anish Giri, 2025
Richardson gặp Eugene Delmar, 1887
Hikaru Nakamura gặp Levy Rozman, 2023