Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng Quốc tế
Michael Kopylov
Tên đầy đủ
Michael Kopylov
Sinh
Jan 1, 1975
(49 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Ukraine
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
713
44% Win
35% Draw
21% Loss
Như quân Trắng
352
49% Win
38% Draw
13% Loss
Như quân Đen
361
40% Win
32% Draw
28% Loss
Michael Kopylov Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Michael Kopylov
(2364)
Hilmir Freyr Heimisson
(2361)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Quiet, Schallopp Defense
1-0
60
2024
Michael Kopylov
(2520)
Luca Ernst
(2307)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern Line
1-0
50
2024
Michael Kopylov
(2521)
Mathis Sabatier
(2362)
1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nc6
Queen's Gambit Accepted: Central Variation, Modern Defense
1-0
64
2024
Michael Kopylov
(2369)
Ibon Munoz Ferreira
(1893)
1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5
Catalan Opening: Closed
1-0
39
2024
Michael Kopylov
(2369)
Antonia Hristodoulaki
(1988)
1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 h6
English Opening: Agincourt Defense
1-0
48
2024
Michael Kopylov
(2340)
Steffen Schumann
(1981)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7
King's Indian Defense: Fianchetto, Karlsbad, Panno, Uhlmann-Szabó System
1-0
35
2024
Michael Kopylov
(2364)
Grzegorz Nasuta
(2552)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Accepted: Mannheim Variation
0-1
27
2024
Michael Kopylov
(2527)
David Shapiro
(2693)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Triangle System
0-1
42
2024
Michael Kopylov
(2525)
Matthias Bluebaum
(3123)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Indian Game: Black Knights' Tango
0-1
40
2024
Michael Kopylov
(2521)
Joa Max Bornholdt
(2375)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 c6
King's Indian Defense
0-1
49
2024
Michael Kopylov
(2527)
Artur Dilmukhametov
(2609)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
0-1
39
2024
Michael Kopylov
(2369)
Paulo Alexandre G Monteiro
(2138)
1. Nf3 c5 2. c4 d6 3. g3 e5
English Opening: Symmetrical Variation
0-1
38
2024
Michael Kopylov
(2352)
Pawel Teclaf
(2556)
1. d4 Nf6 2. c4 b6 3. Nf3 e6
Queen's Indian Defense: Fianchetto, Nimzowitsch Variation
½-½
28
2024
Michael Kopylov
(2352)
Rainer Knaak
(2450)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
½-½
21
2024
Michael Kopylov
(2352)
Martin Breutigam
(2359)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Catalan Opening: Open
½-½
41
2024
Michael Kopylov
(2352)
Collin Colbow
(2373)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
½-½
17
2024
Michael Kopylov
(2364)
Marius Fromm
(2454)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
½-½
30
2024
Michael Kopylov
(2340)
Lev Gutman
(2264)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7
Neo-Grünfeld Defense: Exchange Variation
½-½
21
2024
Michael Kopylov
(2344)
Lara Schulze
(2275)
1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6
English Opening: Neo-Catalan Defense Accepted
½-½
15
2024
Michael Kopylov
(2344)
Lisa Sickmann
(2123)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6
Queen's Gambit Declined: Janowski Variation
½-½
61
2024
Michael Kopylov
(2349)
Karlauf, Lukas
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Catalan Opening: Closed, Main Line
1-0
26
2023
Michael Kopylov
(2349)
Torben Knuedel
(2390)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Be7
Catalan Opening: Closed
1-0
66
2023
Michael Kopylov
(2593)
Fabio Colonetti
(2253)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Catalan Opening: Closed
1-0
18
2023
Michael Kopylov
(2547)
Marlon Javier La Villa Rivas
(2370)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted
1-0
32
2023
Michael Kopylov
(2591)
Maximilian Ruff
(2397)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted
1-0
29
2023
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Mikhail Tal gặp Vladimir Akopian, 1992
Alireza Firouzja gặp Maxim Matlakov, 2024
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008
Judit Polgar gặp Daniel Fridman, 2009