Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Koneru Humpy
Tên đầy đủ
Koneru Humpy
Sinh
Mar 31, 1987
(37 tuổi)
Nơi sinh
Vijayawada, Andhra Pradesh, India
Liên đoàn
India
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
1873
41% Win
35% Draw
24% Loss
Như quân Trắng
942
48% Win
33% Draw
19% Loss
Như quân Đen
931
35% Win
37% Draw
28% Loss
Koneru Humpy Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Humpy Koneru
(2546)
Vaishali R
(2475)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Accelerated Russian Variation
1-0
63
2024
Humpy Koneru
(2546)
Nurgyul Salimova
(2432)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Quiet, Schallopp Defense
1-0
90
2024
Humpy Koneru
(2545)
Lei Tingjie
(2548)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 Ne4
Queen's Pawn Opening: Torre, Gossip Variation
1-0
49
2024
Humpy Koneru
(2545)
Vaishali Rameshbabu
(2489)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 d5
King's Indian Defense
1-0
36
2024
Humpy Koneru
(2432)
Anuar Tokbayev
(1923)
1. Nf3 e6 2. c4 d5 3. d4 Nf6
Queen's Gambit Declined
1-0
51
2024
Koneru Humpy
(2453)
Tan Zhongyi
(2515)
1. Nf3 d5 2. e3 c5 3. b3 a6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
1-0
55
2024
Koneru Humpy
(2530)
Nurgyul Salimova
(2405)
1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6
Queen's Gambit Declined: Exchange, Positional Line
1-0
64
2024
Koneru Humpy
(2423)
Divya Deshmukh
(2333)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Modern, Knight Defense
1-0
63
2024
Koneru Humpy
(2423)
Vaishali Rameshbabu
(2362)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+
Bogo-Indian Defense: Grünfeld Variation
1-0
38
2024
Humpy Koneru
(2546)
Lei Tingjie
(2550)
1. d4 d6 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6
King's Indian Defense: Orthodox, Aronin-Taimanov Defense
0-1
48
2024
Humpy Koneru
(2545)
Anna Muzychuk
(2505)
1. c4 e6 2. d4 d5 3. cxd5 exd5
Queen's Gambit Declined: Semi-Slav Defense, Accelerated Move-Order
0-1
55
2024
Humpy Koneru
(2545)
Ju Wenjun
(2558)
1. Nf3 d5 2. b3 Nf6 3. Bb2 g6
Réti Opening: Nimzowitsch-Larsen Attack
0-1
42
2024
Humpy Koneru
(2456)
Brandon Jacobson
(2451)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7
King's Indian Defense: Fianchetto, Yugoslav, Panno System
0-1
70
2024
Humpy Koneru
(2432)
Bela Khotenashvili
(2348)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b3 Bg7
English Opening: Anglo-Indian, King's Indian Defense
0-1
88
2024
Koneru Humpy
(2453)
Alexandra Kosteniuk
(2491)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Normal Line
0-1
38
2024
Koneru Humpy
(2453)
Vaishali Rameshbabu
(2380)
1. d4 e6 2. c4 b6 3. a3 Bb7
Queen's Indian Defense: Kasparov Variation, Petrosian Variation
0-1
65
2024
Koneru Humpy
(2530)
Stavroula Tsolakidou
(2439)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
0-1
41
2024
Koneru Humpy
(2423)
Valentina Gunina
(2360)
1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 c6
Slav Defense: Modern, Quiet, Schallopp Defense
0-1
57
2024
Koneru Humpy
(2423)
Nana Dzagnidze
(2398)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Modern, Knight Defense
0-1
64
2024
Koneru Humpy
(2423)
Vantika Agrawal
(2249)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
0-1
40
2024
Humpy Koneru
(2546)
Tan Zhongyi
(2521)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5
King's Indian Attack: French Variation
½-½
32
2024
Humpy Koneru
(2546)
Aleksandra Goryachkina
(2553)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Accepted: Classical, Main Line
½-½
44
2024
Humpy Koneru
(2546)
Kateryna Lagno
(2542)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
½-½
57
2024
Humpy Koneru
(2546)
Anna Muzychuk
(2520)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Declined
½-½
45
2024
Humpy Koneru
(2545)
Lei Tingjie
(2548)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5
Tarrasch Defense: Two Knights Variation
½-½
36
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Rafael Leitao gặp Krikor Sevag Mekhitarian, 2003
Krikor Sevag Mekhitarian gặp Steven Zierk, 2024
Garry Kasparov gặp Veselin Topalov, 2018
Ding Liren gặp Praggnanandhaa Rameshbabu, 2024
Garry Kasparov gặp Jorden van Foreest, 2021