Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Igor Kovalenko
Tên đầy đủ
Igor Kovalenko
Sinh
Dec 29, 1988
(35 tuổi)
Nơi sinh
Novomoskovsk, Dnipropetrovsk Oblast, Ukrainian SSR, Soviet Union
Liên đoàn
Ukraine
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
2330
54% Win
22% Draw
24% Loss
Như quân Trắng
1171
59% Win
21% Draw
20% Loss
Như quân Đen
1159
50% Win
24% Draw
26% Loss
Igor Kovalenko Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Igor Kovalenko
(3007)
Michal Kopczynski
(2519)
1. c4 d6 2. Nc3 e5 3. g3 f5
English Opening: Reversed Sicilian Variation
1-0
25
2024
Igor Kovalenko
(2999)
Stelios Halkias
(2745)
1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7
English Opening: Anglo-Indian, Queen's Knight Variation
1-0
31
2024
Igor Kovalenko
(2585)
Leon Luke Mendonca
(2523)
1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. Nd2 e6
Trompowsky Attack
1-0
44
2024
Igor Kovalenko
(2602)
Andrei Volokitin
(2467)
1. c4 Nf6 2. Nf3 c5 3. Nc3 Nc6
English Opening: Symmetrical, Four Knights Variation
1-0
45
2024
Igor Kovalenko
(2601)
Ju Wenjun
(2485)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6
English Opening: Four Knights, Kingside Fianchetto Line
1-0
70
2024
Igor Kovalenko
(2999)
Denis Kadric
(2843)
1. c4 e5 2. Nc3 d6 3. g3 Be7
English Opening: Reversed Sicilian Variation
1-0
46
2024
Igor Kovalenko
(2994)
Oskar Oglaza
(2617)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6
English Opening: Four Knights, Kingside Fianchetto Line
1-0
81
2024
Igor Kovalenko
(3007)
Jose Carlos Ibarra Jerez
(2903)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 d6
Old Indian Defense: Ukrainian, Two Knights Variation
1-0
28
2024
Igor Kovalenko
(2969)
Przemyslaw Zdybel
(2589)
1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 Bb4
French Defense: Winawer, Delayed Exchange Variation
1-0
54
2024
Igor Kovalenko
(2938)
Krzysztof Jakubowski
(2694)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 Nf6
Alapin Sicilian Defense
1-0
26
2024
Igor Kovalenko
(2935)
David Zakarian
(2511)
1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. g3 b5
Closed Sicilian Defense
1-0
41
2024
Igor Kovalenko
(2930)
Przemyslaw Liwak
(2526)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. f3 d5
English Opening: Two Knights Variation
1-0
37
2024
Igor Kovalenko
(2953)
Jacob Flynn
(2523)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6
Four Knights Game: Scotch Variation Accepted
1-0
61
2024
Igor Kovalenko
(2571)
Ivan Morovic Fernandez
(2489)
1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 e6
Colle System
1-0
42
2024
Igor Kovalenko
(2597)
Rodrigo Vasquez Schroeder
(2426)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 a6
Sicilian Defense: French Variation
1-0
36
2024
Igor Kovalenko
(2930)
Antonin Ferey
(2534)
1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c3 d6
Modern Defense: Geller System
1-0
50
2024
Igor Kovalenko
(2924)
Chawit Asavasaetakul
(2681)
1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd5
Scandinavian Defense: Modern, Marshall Variation
1-0
50
2024
Igor Kovalenko
(2930)
Arad Nazari
(2789)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7
Sicilian Defense: Canal Attack
1-0
73
2024
Igor Kovalenko
(2902)
Edvin Trost
(2740)
1. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4
Alapin Sicilian Defense
1-0
48
2024
Igor Kovalenko
(2901)
Tagir Salemgareev
(2633)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6
Indian Game: Yusupov-Rubinstein System
1-0
30
2024
Igor Kovalenko
(3008)
Nicholas Ladan
(2520)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6
Ruy López Opening: Morphy Defense, Exchange, Normal Variation
1-0
58
2024
Igor Kovalenko
(3027)
Georgios Souleidis
(2649)
1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. Nge2 Nc6
Sicilian Defense: Four Knights Variation
1-0
27
2024
Igor Kovalenko
(3037)
Taira Tyler Tanaka
(2621)
1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6
Four Knights Game: Spanish Variation
1-0
16
2024
Igor Kovalenko
(3036)
Sargis Sargissyan
(2412)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6
Ruy López Opening: Berlin, Rio Gambit Accepted
1-0
62
2024
Igor Kovalenko
(2995)
Bibisara Assaubayeva
(2743)
1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. e3 c5
Trompowsky Attack
1-0
59
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Mikhail Tal gặp Vladimir Akopian, 1992
Alireza Firouzja gặp Maxim Matlakov, 2024
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008
Judit Polgar gặp Daniel Fridman, 2009