Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Gunnar Johnsen
Tên đầy đủ
Gunnar Johnsen
Sinh
Jan 1, 1945
(80 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Norway
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
73
21% Win
40% Draw
39% Loss
Như quân Trắng
36
19% Win
33% Draw
48% Loss
Như quân Đen
37
22% Win
46% Draw
32% Loss
Gunnar Johnsen Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Gunnar Johnsen
(2188)
Thomas Thiel
(2261)
1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. d4 Nf6
Slav Defense: Exchange, Symmetrical, Trifunović Variation
0-1
31
2018
Gunnar Johnsen
(2173)
Leonid Milov
(2453)
1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6
Dutch Defense: Leningrad, Warsaw Variation
0-1
38
2018
Gunnar Johnsen
(2173)
Kirill Bryzgalin
(2435)
1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 c6
Slav Defense: Modern, Schlechter Variation
½-½
57
2018
Gunnar Johnsen
(2174)
Aleksandr Karpatchev
(2478)
1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Accepted
0-1
35
2018
Gunnar Johnsen
(2174)
Dieter Pirrot
(2364)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
0-1
40
2018
Gunnar Johnsen
(2203)
Ludo Tolhuizen
(2115)
1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6
Dutch Defense: Classical, Stonewall Variation, Modern Variation
½-½
41
2017
Gunnar Johnsen
(2203)
Milos Sarmir
(2096)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Slav Defense: Modern, Exchange Variation
0-1
57
2017
Gunnar Johnsen
(2178)
Jean-Pierre Le Roux
(2554)
1. d4 Nf6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7
Indian Game: Accelerated Variation
0-1
23
2017
Gunnar Johnsen
(2178)
Stefan Kindermann
(2515)
1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6
Dutch Defense: Leningrad, Warsaw Variation
0-1
45
2016
Gunnar Johnsen
(2164)
Ulrich Schulze
(2296)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6
Slav Defense: Modern Line
0-1
32
2016
Gunnar Johnsen
(2134)
Sergey Kasparov
(2502)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Declined: Main Line
0-1
40
2015
Gunnar Johnsen
(2130)
Filip Pancevski
(2466)
1. d4 d6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
Modern Defense: Averbakh, Kotov Variation
0-1
17
2014
Gunnar Johnsen
(2140)
Tiger Hillarp Persson
(2555)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Orthodox, Glek Defense
0-1
35
2014
Gunnar Johnsen
(2231)
Takashi Iwamoto
(2268)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4
Queen's Gambit Accepted: Classical, Rubinstein Variation
0-1
39
2010
Gunnar Johnsen
(2225)
Gyula Meszaros
(2424)
1. d4 Nf6 2. c4 Nc6 3. Nf3 e6
Indian Game: Black Knights' Tango
0-1
53
2010
Gunnar Johnsen
(2231)
Zoltan Sarosi
(2340)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
0-1
40
2010
Gunnar Johnsen
(2225)
Zoltan Hajnal
(2403)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6
Slav Defense: Modern, Alapin Variation, Czech, Classical, Dutch Variation
½-½
16
2010
Gunnar Johnsen
(2225)
Richard Keresztes
(2286)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+
Nimzo-Indian Defense: Three Knights Variation
½-½
19
2010
Gunnar Johnsen
(2225)
Tibor Farkas
(2243)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
½-½
54
2010
Gunnar Johnsen
(2231)
Tibor Farkas
(2243)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Exchange, Classical Variation
½-½
23
2010
Gunnar Johnsen
(2231)
Lajos Abel
(2292)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted
½-½
41
2010
Gunnar Johnsen
(2231)
Csaba Tesik
(2159)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+
Bogo-Indian Defense: Grünfeld Variation
0-1
45
2010
Gunnar Johnsen
(2225)
Yanqiao Qu
(2105)
1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nf3 Nbd7
Old Indian Defense
0-1
44
2010
Gunnar Johnsen
(2186)
Heinz Grabher
(2258)
1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nc6
Bishop's Opening: Berlin, Vienna Hybrid Variation
1-0
45
2008
Gunnar Johnsen
(2186)
Marcel Mannhart
(2205)
1. d4 Nf6 2. c4 Nc6 3. Nf3 e6
Indian Game: Black Knights' Tango
1-0
41
2008
Đầu trang
1
2
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
David Janowsky gặp Jose Raul Capablanca, 1916
Alexander Grischuk gặp Laurent Fressinet, 2000
David Paravyan gặp Hikaru Nakamura, 2024
Mikhail Tal gặp Joel Lautier, 1992
Bobby Fischer gặp Boris V Spassky, 1992