Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng
Andrei Skvortsov
Tên đầy đủ
Andrei Skvortsov
Sinh
Jan 1, 1996
(28 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Montenegro
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
885
47% Win
15% Draw
38% Loss
Như quân Trắng
450
53% Win
15% Draw
32% Loss
Như quân Đen
435
41% Win
14% Draw
45% Loss
Andrei Skvortsov Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Andrei Skvortsov
(2677)
Caio Henrique Angelico Silva
(2510)
1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5
Caro-Kann Defense: Advance, Botvinnik-Carls Defense
1-0
31
2024
Andrei Skvortsov
(2671)
Ivan Sidletskyi
(2504)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5
French Defense: Exchange Variation
1-0
75
2024
Andrei Skvortsov
(2667)
Atousa Pourkashiyan
(2484)
1. e4 d6 2. Ne2 Nf6 3. Nbc3 g6
Pirc Defense
1-0
61
2024
Andrei Skvortsov
(2667)
Jake Darmanin
(2322)
1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Qxd4 Nc6
Center Game Accepted: Normal Variation
1-0
43
2024
Andrei Skvortsov
(2682)
Damian Sliwicki
(2428)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
65
2024
Andrei Skvortsov
(2678)
David Cannon
(2465)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
23
2024
Andrei Skvortsov
(2676)
Ieuan C Ward
(2360)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
46
2024
Andrei Skvortsov
(2307)
Slavko Petrovic
(1836)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 a6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
24
2024
Andrei Skvortsov
(2309)
Milojko Kandic
(2045)
1. g3 g6 2. e4 d5 3. Nc3 dxe4
Modern Defense with 1.e4
1-0
22
2024
Andrei Skvortsov
(2309)
Stjepan Krstonijevic
(2108)
1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. d4 cxd4
Closed Sicilian Defense
1-0
54
2024
Andrei Skvortsov
(2714)
Michael Buscar
(2386)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nf6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
36
2024
Andrei Skvortsov
(2689)
Viacheslav Slovineanu
(2436)
1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Qxd4 Nc6
Center Game Accepted: Normal Variation
1-0
35
2024
Andrei Skvortsov
(2735)
Marko Sokac
(2546)
1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5
English Opening: Carls-Bremen, Reversed Dragon Variation
1-0
41
2024
Andrei Skvortsov
(2779)
Daniel Molina Carretero
(2469)
1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5
Caro-Kann Defense: Advance, Tal Variation
1-0
53
2024
Andrei Skvortsov
(2744)
Francesco Bettalli
(2570)
1. c4 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 c5
English Opening: Symmetrical Variation
1-0
80
2024
Andrei Skvortsov
(2735)
Ramon Jr. Manon-og
(2401)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
54
2024
Andrei Skvortsov
(2738)
Vasilii Titarov
(2547)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
93
2024
Andrei Skvortsov
(2739)
Galina Novikova
(2477)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5
French Defense: Exchange Variation
1-0
81
2024
Andrei Skvortsov
(2727)
Taran Idnani
(2398)
1. e4 c6 2. e5 d5 3. d4 c5
Caro-Kann Defense: Advance, Botvinnik-Carls Defense
1-0
78
2024
Andrei Skvortsov
(2710)
Vladimir Bochnicka
(2486)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
34
2024
Andrei Skvortsov
(2713)
Carlos Eduardo Cardozo Munar
(2248)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5
French Defense: Exchange Variation
1-0
72
2024
Andrei Skvortsov
(2726)
Shubh Jayesh Laddha
(2556)
1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. h3 d5
Modern Defense with 1.e4
1-0
24
2024
Andrei Skvortsov
(2715)
Sergio Adan Bermudez
(2575)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6
Queen's Gambit Declined: Janowski Variation
1-0
43
2024
Andrei Skvortsov
(2661)
Robert Krzesaj
(2531)
1. e4 c6 2. e5 d6 3. exd6 exd6
Caro-Kann Defense
1-0
46
2024
Andrei Skvortsov
(2657)
Dimitry Korol
(2369)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. Qxd4 Nc6
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit
1-0
35
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Rafael Leitao gặp Alexander Baburin, 1998
Jose Raul Capablanca gặp Villegas Benito H, 1941
Garry Kasparov gặp A Sheransky, 1996
Tigran Petrosian gặp Florin Gheorghiu, 1979
Tigran Petrosian gặp Florin Gheorghiu, 1979