Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng FIDE
Andrei Purygin
Tên đầy đủ
Andrei Purygin
Sinh
Jan 1, 1992
(32 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Russia
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
149
44% Win
15% Draw
41% Loss
Như quân Trắng
75
53% Win
15% Draw
32% Loss
Như quân Đen
74
35% Win
16% Draw
49% Loss
Andrei Purygin Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Andrei Purygin
(2351)
Logan C Shafer
(2558)
1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4
Caro-Kann Defense: Two Knights, Mindeno, Exchange Line
1-0
72
2024
Andrei Purygin
(2343)
K Ramu
(2166)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7
Sicilian Defense: Canal Attack
1-0
46
2024
Andrei Purygin
(2327)
Wojciech Przybylski
(2637)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7
Sicilian Defense: Canal Attack
0-1
30
2024
Andrei Purygin
(2356)
Fadi Eid
(2552)
1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. f4 c5
Modern Defense: Three Pawns, Pterodactyl Defense
0-1
36
2024
Andrei Purygin
(2350)
Tom Decuigniere
(2468)
1. b3 d5 2. Bb2 c5 3. e3 Nc6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
0-1
27
2024
Andrei Purygin
(2343)
Han Schut
(2253)
1. Nf3 Nf6 2. b3 g6 3. Bb2 Bg7
English Opening: Anglo-Indian, King's Indian Defense
0-1
63
2024
Andrei Purygin
(2360)
Rodrigo Vasquez Schroeder
(2801)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7
Sicilian Defense: Canal Attack
0-1
22
2024
Andrei Purygin
(2335)
Marko Sokac
(2551)
1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 c6
Pirc Defense: Czech Defense
1-0
31
2024
Andrei Purygin
(2367)
Justo Reinaldo Chemin
(2126)
1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Qa5
Scandinavian Defense: Mieses-Kotrč, Main Line
0-1
22
2024
Andrei Purygin
(2356)
Alexey Kislinsky
(2663)
1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Qa5
Scandinavian Defense: Mieses-Kotrč, Main Line
0-1
36
2024
Andrei Purygin
(2395)
Ruslan Kavyev
(2167)
1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d4 cxd4
Closed Sicilian Defense
½-½
35
2019
Andrei Purygin
(2348)
Gleb Apryshko
(2383)
1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 Nf6
King's Indian Defense: Fianchetto, Debrecen, Classical Main Line
1-0
23
2019
Andrei Purygin
(2348)
Sergey Volkov
(2274)
1. c4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4
English Opening: Symmetrical Variation
1-0
10
2019
Andrei Purygin
(2348)
Daniil Arkhipenko
(2160)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 a6
Queen's Gambit Declined
1-0
35
2019
Andrei Purygin
(2348)
David Zakaryan
(2352)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Exchange, Kemeri Variation
½-½
37
2019
Andrei Purygin
(2293)
Andrey Dashko
(2219)
1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 dxc3
Sicilian Defense: Smith-Morra Gambit Accepted
1-0
34
2017
Andrei Purygin
(2293)
Sergey Nikishin
(2051)
1. c4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 b6
English Opening: Symmetrical Variation
1-0
36
2017
Andrei Purygin
(2293)
Pavel Egorov
(2240)
1. e4 e6 2. Qe2 c5 3. Nf3 Nc6
French Defense: Chigorin Variation
0-1
39
2017
Andrei Purygin
(2293)
Evgeny Maratkanov
(2130)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4
French Defense: Winawer, Advance Variation
1-0
26
2017
Andrei Purygin
(2298)
Valery Skatchkov
(2099)
1. f4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5
Bird's Opening: Dutch Variation
1-0
49
2016
Andrei Purygin
(2298)
Boris Ofitserian
(2304)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b3 Bg7
English Opening: Anglo-Indian, King's Indian Defense
0-1
27
2016
Andrei Purygin
(2298)
Sergey Maznov
(2093)
1. e4 e6 2. Qe2 e5 3. Nc3 Nc6
French Defense: Chigorin Variation
1-0
35
2016
Andrei Purygin
(2298)
Nikita Matinian
(2489)
1. f4 d5 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7
Bird's Opening: Dutch Variation
0-1
43
2016
Andrei Purygin
(2327)
Vladimir Dobrov
(2517)
1. b3 d5 2. Bb2 Bg4 3. g3 Nc6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
0-1
34
2015
Andrei Purygin
(2327)
Vladimir Minko
(2226)
1. c4 c5 2. Nf3 Nc6 3. g3 e5
English Opening: Symmetrical Variation
0-1
58
2015
Đầu trang
1
2
3
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Adolf Anderssen gặp Berthold Suhle, 1860
Hikaru Nakamura gặp Jorden van Foreest, 2024
Ding Liren gặp Gukesh D, 2024
Hans Moke Niemann gặp Gukesh D, 2023
Levy Rozman gặp Bulat Murtazin, 2024